Tỷ giá hối đoái dollar Singapore (SGD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SGD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dollar Singapore
Lịch sử của USD/SGD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dollar Singapore (SGD)
Số lượng tiền tệ phổ biến dollar Singapore (SGD)
- 2 SGD → 0.00002432 BTC
- 1000 SGD → 66,061,598 STQ
- 10 SGD → 221.12 MNX
- 1 SGD → 3.5 MYR
- 10 SGD → 54,847 PYG
- 1 SGD → 5,485 PYG
- 1000 SGD → 495,751 GSC
- 200 SGD → 99,150 GSC
- 5 SGD → 2,479 GSC
- 10 SGD → 0.00012161 BTC
- 5 SGD → 0.0000608 BTC
- 1000 SGD → 3,501 MYR
- 200 USD → 272.62 SGD
- 1 CAD → 0.99 SGD
- 1 BND → 1 SGD
- 2000 USDC → 2,726 SGD
- 1000 KRW → 0.98 SGD
- 1000 USD → 1,363 SGD
- 2 MYR → 0.57 SGD
- 200 MYR → 57.12 SGD
- 1000 CAD → 991.01 SGD
- 2000 CHF → 2,979 SGD
- 1 CHF → 1.49 SGD
- 5 CHF → 7.45 SGD