Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Solomon (SBD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SBD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dollar Quần đảo Solomon
Lịch sử của USD/SBD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dollar Quần đảo Solomon (SBD)
Số lượng tiền tệ phổ biến dollar Quần đảo Solomon (SBD)
- 1000 SBD → 2,038,567 OOT
- 1 SBD → 3.79 USD
- 50 SBD → 1,917 MAD
- 10 SBD → 383.48 MAD
- 100 SBD → 3,835 MAD
- 1 SBD → 38.35 MAD
- 1000 SBD → 38,348 MAD
- 500 SBD → 19,174 MAD
- 5 SBD → 191.74 MAD
- 2 SBD → 76.7 MAD
- 2000 SBD → 76,695 MAD
- 200 SBD → 7,670 MAD
- 10 GNF → 0 SBD
- 2000 PAY → 4.45 SBD
- 1000 HKD → 33.72 SBD
- 5000 CNX → 26,835 SBD
- 5 GAME → 0 SBD
- 1 HKD → 0.03 SBD
- 100 JPY → 0.17 SBD
- 1000 GAME → 0.8 SBD
- 200 GBP → 66.01 SBD
- 500 HKD → 16.86 SBD
- 5 HKD → 0.17 SBD
- 2 JPY → 0 SBD