Tỷ giá hối đoái rupee Pakistan (PKR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về PKR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về rupee Pakistan
Lịch sử của USD/PKR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến rupee Pakistan (PKR)
Số lượng tiền tệ phổ biến rupee Pakistan (PKR)
- 5 PKR → 0.87 AFN
- 100 PKR → 19.0249 POLIS
- 1 PKR → 0.17 AFN
- 5000 PKR → 344.21 ZMW
- 1000 PKR → 68.84 ZMW
- 5 PKR → 0.34 ZMW
- 100 PKR → 6.88 ZMW
- 1000 PKR → 174.11 AFN
- 500 PKR → 1.338916 XTZ
- 2000 PKR → 137.68 ZMW
- 500 PKR → 34.42 ZMW
- 1000 PKR → 0.92 OMR
- 500 USD → 208,234 PKR
- 200 APPC → 303.43 PKR
- 10 USD → 4,165 PKR
- 1 USD → 416.47 PKR
- 1 APPC → 1.52 PKR
- 5 APPC → 7.59 PKR
- 2 USD → 832.94 PKR
- 50 USD → 20,823 PKR
- 5 USD → 2,082 PKR
- 100 APPC → 151.72 PKR
- 500 APPC → 758.58 PKR
- 50 APPC → 75.86 PKR