Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand (NZD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NZD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dollar New Zealand
Lịch sử của USD/NZD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dollar New Zealand (NZD)
Số lượng tiền tệ phổ biến dollar New Zealand (NZD)
- 50 NZD → 29.68 USD
- 5000 NZD → 2,355,185 BTDX
- 1 NZD → 1.97762 ENJ
- 1 NZD → 3.374128 BAY
- 1 NZD → 1.34 FJD
- 2 NZD → 12,508 BTCZ
- 5 NZD → 31,269 BTCZ
- 2000 NZD → 12,507,622 BTCZ
- 1 NZD → 2,724 TOP
- 100 NZD → 337.41 BAY
- 10 NZD → 27,245 TOP
- 200 NZD → 544,898 TOP
- 5000 GBP → 10,558 NZD
- 2 USD → 3.37 NZD
- 5 CAD → 6.15 NZD
- 50 CAD → 61.51 NZD
- 10 HTG → 0.13 NZD
- 100 EUR → 180.25 NZD
- 50 CHF → 92.38 NZD
- 10 USD → 16.85 NZD
- 2 TWD → 0.1 NZD
- 50 USD → 84.24 NZD
- 1 EUR → 1.8 NZD
- 2000 USD → 3,369 NZD