Tỷ giá hối đoái naira Nigeria (NGN)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NGN:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về naira Nigeria
Lịch sử của USD/NGN thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến naira Nigeria (NGN)
Số lượng tiền tệ phổ biến naira Nigeria (NGN)
- 100 NGN → 64.2896 XAS
- 200 NGN → 0.1466267 CLAM
- 200 NGN → 0.25776686 NULS
- 5000 NGN → 0.21002464 NEO
- 5 NGN → 0.00233387 LSK
- 200 NGN → 0.09335482 LSK
- 2000 NGN → 0.93354823 LSK
- 5000 NGN → 2.333871 LSK
- 2 NGN → 0.00093355 LSK
- 10 NGN → 0.00466774 LSK
- 50 NGN → 0.02333871 LSK
- 1 NGN → 0.00046677 LSK
- 5000 NEO → 119,033,655 NGN
- 2 NEO → 47,613 NGN
- 5 NEO → 119,034 NGN
- 2000 NEO → 47,613,462 NGN
- 10 NEO → 238,067 NGN
- 500 NEO → 11,903,365 NGN
- 1000 NEO → 23,806,731 NGN
- 200 NEO → 4,761,346 NGN
- 100 NEO → 2,380,673 NGN
- 50 NEO → 1,190,337 NGN
- 1 NEO → 23,807 NGN
- 5000 KRW → 4,924 NGN