Tỷ giá hối đoái pataca Macao (MOP)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MOP:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về pataca Macao
Lịch sử của USD/MOP thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến pataca Macao (MOP)
Số lượng tiền tệ phổ biến pataca Macao (MOP)
- 5 MOP → 1,329 OST
- 10 MOP → 202.27 QSP
- 2 MOP → 40.4544 QSP
- 1000 MOP → 423.2 POWR
- 100 MOP → 42.3203 POWR
- 200 MOP → 84.6405 POWR
- 2000 MOP → 846.41 POWR
- 10 MOP → 4.232026 POWR
- 5000 MOP → 101,136 QSP
- 1 MOP → 20.2272 QSP
- 5 MOP → 101.14 QSP
- 1000 MOP → 20,227 QSP
- 1000 CMT → 13.14 MOP
- 100 SOC → 0.09 MOP
- 2 SRN → 0.03 MOP
- 500 TOP → 0.89 MOP
- 5 SRN → 0.07 MOP
- 100 SRN → 1.31 MOP
- 1000 SRN → 13.06 MOP
- 5000 TOP → 8.91 MOP
- 2000 SRN → 26.13 MOP
- 1 SRN → 0.01 MOP
- 10 SRN → 0.13 MOP
- 5000 DGB → 427.69 MOP