Tỷ giá hối đoái leu Moldova (MDL)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MDL:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về leu Moldova
Lịch sử của USD/MDL thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến leu Moldova (MDL)
Số lượng tiền tệ phổ biến leu Moldova (MDL)
- 1000 MDL → 4,272,471 KIN
- 200 MDL → 0.09489119 XMR
- 100 MDL → 2,567 HOT
- 2000 MDL → 51,345 HOT
- 50 MDL → 1,284 HOT
- 10 MDL → 32.54 MKD
- 5000 MDL → 128,363 HOT
- 500 MDL → 12,836 HOT
- 200 MDL → 5,135 HOT
- 10 MDL → 256.73 HOT
- 2 MDL → 2,417 LAK
- 5000 MDL → 1,093 PGK
- 10 BOB → 0.36 MDL
- 200 CHF → 3,859 MDL
- 2000 CHF → 38,593 MDL
- 200 JPY → 22.43 MDL
- 10 JPY → 1.12 MDL
- 5 JPY → 0.56 MDL
- 500 AUD → 5,730 MDL
- 2 GBP → 44.2 MDL
- 100 GBP → 2,210 MDL
- 5 GBP → 110.5 MDL
- 2000 HOT → 77.9 MDL
- 1000 AUD → 11,461 MDL