Tỷ giá hối đoái dollar Hong Kong (HKD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về HKD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dollar Hong Kong
Lịch sử của USD/HKD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dollar Hong Kong (HKD)
Số lượng tiền tệ phổ biến dollar Hong Kong (HKD)
- 5000 HKD → 979.43 AUD
- 50 HKD → 328.91 XMG
- 2 HKD → 0.26 USD
- 5000 HKD → 23,675 THB
- 10 HKD → 47.35 THB
- 200 HKD → 16,741 XAF
- 50 HKD → 28,403 MGA
- 5000 HKD → 2,840,297 MGA
- 5000 HKD → 1,446 FJD
- 5 HKD → 2,840 MGA
- 2000 HKD → 1,136,119 MGA
- 50 HKD → 4,185 XAF
- 100 JPY → 4.99 HKD
- 1 USD → 7.82 HKD
- 5000 AUD → 25,525 HKD
- 500 AUD → 2,553 HKD
- 2 AUD → 10.21 HKD
- 200 AUD → 1,021 HKD
- 5000 USD → 39,124 HKD
- 5 AUD → 25.53 HKD
- 5 JPY → 0.25 HKD
- 2000 USD → 15,650 HKD
- 1 AUD → 5.11 HKD
- 2 USD → 15.65 HKD