Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan (BTN)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BTN:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về ngultrum Bhutan
Lịch sử của USD/BTN thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến ngultrum Bhutan (BTN)
Số lượng tiền tệ phổ biến ngultrum Bhutan (BTN)
- 5000 BTN → 11,557 BOS
- 1000 BTN → 1.267161 GBYTE
- 2 BTN → 0.96346288 SPANK
- 5 BTN → 0.17 XCD
- 5 BTN → 0.90084468 AEON
- 50 BTN → 404.66 GSC
- 200 BTN → 0.00003936 BTC
- 5 BTN → 40.4663 GSC
- 2 BTN → 16.1865 GSC
- 1 BTN → 8.093266 GSC
- 200 BTN → 1,619 GSC
- 100 BTN → 212.15 WICC
- 100 ETB → 145.37 BTN
- 500 ETB → 726.85 BTN
- 200 VIA → 557.59 BTN
- 2000 VIA → 5,576 BTN
- 5 KPW → 0.46 BTN
- 50 VIA → 139.4 BTN
- 200 ETB → 290.74 BTN
- 2000 ETB → 2,907 BTN
- 5000 MGA → 94.05 BTN
- 10 ETB → 14.54 BTN
- 1000 KPW → 92.77 BTN
- 1 FKP → 104.01 BTN