Tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia (BOB)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BOB:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về boliviano Bolivia
Lịch sử của USD/BOB thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến boliviano Bolivia (BOB)
Số lượng tiền tệ phổ biến boliviano Bolivia (BOB)
- 5000 BOB → 95,854 STAK
- 10 BOB → 0.36 MDL
- 5 BOB → 1.825263 FTC
- 500 BOB → 15,487 TZC
- 1 BOB → 0.36505256 FTC
- 10 BOB → 3.650526 FTC
- 5 BOB → 0.18 MDL
- 200 BOB → 6,657 AOA
- 50 BOB → 0.17307271 OMG
- 2000 BOB → 1,567 TEL
- 500 BOB → 0.49252675 RADS
- 2000 BOB → 1.970107 RADS
- 100 GTQ → 6,281 BOB
- 5 FTC → 13.7 BOB
- 1 CHF → 533.79 BOB
- 10 AUD → 3,170 BOB
- 50 CHF → 26,689 BOB
- 5000 AUD → 1,585,180 BOB
- 2 CHF → 1,068 BOB
- 500 AUD → 158,518 BOB
- 1 AUD → 317.04 BOB
- 10 CHF → 5,338 BOB
- 1000 CHF → 533,789 BOB
- 2000 AUD → 634,072 BOB