Tỷ giá hối đoái dollar Brunei (BND)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BND:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dollar Brunei
Lịch sử của USD/BND thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dollar Brunei (BND)
Số lượng tiền tệ phổ biến dollar Brunei (BND)
- 100 BND → 58.65 GBP
- 1 BND → 23.96 TWD
- 1 BND → 1 SGD
- 1 BND → 27.24 THB
- 2 BND → 10.5991 MAID
- 5000 BND → 10,511 EON
- 5 BND → 13.5 AED
- 200 BND → 117.29 GBP
- 1 BND → 0.74 USD
- 5 BND → 2.93 GBP
- 5 BND → 12.7315 POWR
- 100 BND → 269.98 AED
- 5 AED → 1.85 BND
- 1000 AUD → 887.53 BND
- 100 AUD → 88.75 BND
- 1 BTC → 83,086 BND
- 5000 BTC → 415,427,725 BND
- 10 AED → 3.7 BND
- 5000 EON → 2,378 BND
- 5000 AUD → 4,438 BND
- 500 AUD → 443.76 BND
- 10 EUR → 14.56 BND
- 5000 MYR → 1,426 BND
- 50 AED → 18.52 BND