Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria (BGN)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BGN:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về lev Bulgaria
Lịch sử của USD/BGN thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến lev Bulgaria (BGN)
Số lượng tiền tệ phổ biến lev Bulgaria (BGN)
- 2000 BGN → 63.1755 NEO
- 1000 BGN → 42.053 LINK
- 5 BGN → 0.21026495 LINK
- 1000 BGN → 71,957 AMB
- 100 BGN → 4.205299 LINK
- 1000 BGN → 31.5877 NEO
- 2000 BGN → 103,204 EMC2
- 2 BGN → 0.08410598 LINK
- 2000 BGN → 84.106 LINK
- 200 BGN → 8.410598 LINK
- 1 BGN → 0.04205299 LINK
- 1 BGN → 0.03158774 NEO
- 200 MZN → 5.75 BGN
- 2 UGX → 0 BGN
- 2000 UGX → 0.96 BGN
- 100 POT → 1.7 BGN
- 500 ZMW → 31.81 BGN
- 5000 UGX → 2.39 BGN
- 5 UGX → 0 BGN
- 2000 NEO → 63,316 BGN
- 500 UGX → 0.24 BGN
- 1 UGX → 0 BGN
- 2 BYR → 0 BGN
- 50 UGX → 0.02 BGN