Tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina (BAM)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BAM:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về mark Bosnia và Herzegovina
Lịch sử của USD/BAM thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến mark Bosnia và Herzegovina (BAM)
Số lượng tiền tệ phổ biến mark Bosnia và Herzegovina (BAM)
- 50 BAM → 1,579 PHP
- 2000 BAM → 63,142 PHP
- 5000 BAM → 1,194,744 STORM
- 2 BAM → 63.14 PHP
- 500 BAM → 15,785 PHP
- 200 BAM → 6,314 PHP
- 1 BAM → 336.29 CMT
- 200 BAM → 67,258 CMT
- 5 BAM → 1,681 CMT
- 5000 BAM → 1,681,457 CMT
- 2 BAM → 226.72 XVG
- 2 BAM → 672.58 CMT
- 1000 PYG → 0.25 BAM
- 2 USD → 3.65 BAM
- 10 PYG → 0 BAM
- 200 CAD → 266.57 BAM
- 500 PYG → 0.12 BAM
- 200 USD → 365.05 BAM
- 5 GYD → 0.04 BAM
- 2000 GYD → 17.45 BAM
- 2000 USD → 3,651 BAM
- 200 CHF → 400.36 BAM
- 2 AUD → 2.38 BAM
- 5000 EUR → 9,764 BAM