Tỷ giá hối đoái Lek Albania (ALL)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ALL:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Lek Albania
Lịch sử của USD/ALL thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Lek Albania (ALL)
Số lượng tiền tệ phổ biến Lek Albania (ALL)
- 5 ALL → 340.71 KZT
- 200 ALL → 13,629 KZT
- 2000 ALL → 1,118,054 START
- 1000 ALL → 68,143 KZT
- 2000 ALL → 136,285 KZT
- 500 ALL → 34,071 KZT
- 10 ALL → 681.43 KZT
- 100 ALL → 6,814 KZT
- 10 ALL → 306.48 FUN
- 200 ALL → 1.773284 NEO
- 2000 ALL → 26,001 EVX
- 5000 ALL → 340,714 KZT
- 5000 REP → 28,564 ALL
- 1000 JPY → 41.28 ALL
- 5000 KRW → 23.48 ALL
- 10 XDN → 0 ALL
- 500 MKR → 8,691,582 ALL
- 2000 JPY → 82.56 ALL
- 1 BTC → 394,523 ALL
- 5 TOP → 0.01 ALL
- 10 FUN → 0.33 ALL
- 2 BLOCK → 20.77 ALL
- 2000 EVX → 153.84 ALL
- 5000 EVX → 384.6 ALL