Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về AED:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Lịch sử của USD/AED thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Số lượng tiền tệ phổ biến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
- 5 AED → 1.85 BND
- 50 AED → 205.65 RKN
- 500 AED → 6,520 EGP
- 5 AED → 120.73 KGS
- 10 AED → 3.71 BND
- 1000 AED → 15,711 PHP
- 5000 AED → 89,587 SALT
- 50 AED → 32.3621 NMC
- 2000 AED → 31,422 PHP
- 5000 AED → 183,781 KES
- 5 AED → 3.236211 NMC
- 2000 AED → 73,512 KES
- 2 UTK → 0.57 AED
- 1 BLZ → 1.15 AED
- 100 KWD → 252.46 AED
- 500 KWD → 1,262 AED
- 1000 EUR → 3,931 AED
- 1000 CUC → 3,673 AED
- 50 GBP → 229.85 AED
- 1 KWD → 2.52 AED
- 100 WGR → 1.1 AED
- 2 ZWL → 0.26 AED
- 1000 GBP → 4,597 AED
- 500 EUR → 1,966 AED