Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela (VEF)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VEF:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về bolívar Venezuela
Lịch sử của USD/VEF thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến bolívar Venezuela (VEF)
Số lượng tiền tệ phổ biến bolívar Venezuela (VEF)
- 2000 VEF → 0.00863717 REN
- 1000 VEF → 0.92257276 2GIVE
- 100 VEF → 0.09225728 2GIVE
- 5000 VEF → 0.04362114 DOCK
- 5000 VEF → 0.03728787 PPP
- 1 VEF → 0.00092257 2GIVE
- 1000 VEF → 0.00239039 XLM
- 1000 VEF → 0.08396497 BTS
- 100 VEF → 0.00129633 PIRL
- 5 VEF → 0.00461286 2GIVE
- 50 VEF → 0.04612864 2GIVE
- 200 VEF → 0.18451455 2GIVE
- 500 REN → 115,778,609 VEF
- 200 INR → 9,454,306 VEF
- 2000 DGB → 87,866,022 VEF
- 500 KWD → 1,351,566,318 VEF
- 200 CZK → 34,671,920 VEF
- 200 QRL → 209,873,811 VEF
- 200 NEU → 99,071,583 VEF
- 2000 OAX → 1,758,891,523 VEF
- 100 OAX → 87,944,576 VEF
- 2 TMT → 2,250,094 VEF
- 2 SALT → 159,752 VEF
- 100 CNY → 54,510,341 VEF