Tỷ giá hối đoái Ren chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/VEF
Lịch sử thay đổi trong REN/VEF tỷ giá
REN/VEF tỷ giá
05 19, 2024
1 REN = 229,967 VEF
▼ -3.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -3.86% (239,194 VEF — 229,967 VEF)
Thay đổi trong REN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -14.05% (267,574 VEF — 229,967 VEF)
Thay đổi trong REN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.3% (220,495 VEF — 229,967 VEF)
Thay đổi trong REN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38417336.1% (0.6 VEF — 229,967 VEF)
Ren/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 245,441 VEF | ▲ 6.73 % |
22/05 | 250,033 VEF | ▲ 1.87 % |
23/05 | 253,642 VEF | ▲ 1.44 % |
24/05 | 260,275 VEF | ▲ 2.61 % |
25/05 | 266,395 VEF | ▲ 2.35 % |
26/05 | 258,407 VEF | ▼ -3 % |
27/05 | 253,736 VEF | ▼ -1.81 % |
28/05 | 248,096 VEF | ▼ -2.22 % |
29/05 | 248,267 VEF | ▲ 0.07 % |
30/05 | 239,299 VEF | ▼ -3.61 % |
31/05 | 225,396 VEF | ▼ -5.81 % |
01/06 | 219,177 VEF | ▼ -2.76 % |
02/06 | 232,685 VEF | ▲ 6.16 % |
03/06 | 239,985 VEF | ▲ 3.14 % |
04/06 | 245,666 VEF | ▲ 2.37 % |
05/06 | 245,776 VEF | ▲ 0.04 % |
06/06 | 249,843 VEF | ▲ 1.66 % |
07/06 | 245,063 VEF | ▼ -1.91 % |
08/06 | 238,445 VEF | ▼ -2.7 % |
09/06 | 241,532 VEF | ▲ 1.29 % |
10/06 | 242,884 VEF | ▲ 0.56 % |
11/06 | 231,676 VEF | ▼ -4.61 % |
12/06 | 225,936 VEF | ▼ -2.48 % |
13/06 | 222,413 VEF | ▼ -1.56 % |
14/06 | 222,901 VEF | ▲ 0.22 % |
15/06 | 232,937 VEF | ▲ 4.5 % |
16/06 | 242,321 VEF | ▲ 4.03 % |
17/06 | 245,459 VEF | ▲ 1.3 % |
18/06 | 249,694 VEF | ▲ 1.73 % |
19/06 | 252,497 VEF | ▲ 1.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 231,243 VEF | ▲ 0.55 % |
03/06 — 09/06 | 245,230 VEF | ▲ 6.05 % |
10/06 — 16/06 | 233,023 VEF | ▼ -4.98 % |
17/06 — 23/06 | 250,996 VEF | ▲ 7.71 % |
24/06 — 30/06 | 262,121 VEF | ▲ 4.43 % |
01/07 — 07/07 | 256,789 VEF | ▼ -2.03 % |
08/07 — 14/07 | 170,525 VEF | ▼ -33.59 % |
15/07 — 21/07 | 178,577 VEF | ▲ 4.72 % |
22/07 — 28/07 | 169,433 VEF | ▼ -5.12 % |
29/07 — 04/08 | 173,674 VEF | ▲ 2.5 % |
05/08 — 11/08 | 145,344 VEF | ▼ -16.31 % |
12/08 — 18/08 | 169,968 VEF | ▲ 16.94 % |
Ren/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 240,895 VEF | ▲ 4.75 % |
07/2024 | 238,840 VEF | ▼ -0.85 % |
08/2024 | 193,142 VEF | ▼ -19.13 % |
09/2024 | 212,181 VEF | ▲ 9.86 % |
10/2024 | 219,788 VEF | ▲ 3.59 % |
11/2024 | 263,026 VEF | ▲ 19.67 % |
12/2024 | 323,877 VEF | ▲ 23.13 % |
01/2025 | 208,625 VEF | ▼ -35.59 % |
02/2025 | 373,026 VEF | ▲ 78.8 % |
03/2025 | 460,470 VEF | ▲ 23.44 % |
04/2025 | 231,102 VEF | ▼ -49.81 % |
05/2025 | 246,129 VEF | ▲ 6.5 % |
Ren/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 204,134 VEF |
Tối đa | 276,720 VEF |
Bình quân gia quyền | 236,708 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 200,638 VEF |
Tối đa | 455,058 VEF |
Bình quân gia quyền | 306,614 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 148,495 VEF |
Tối đa | 455,058 VEF |
Bình quân gia quyền | 229,263 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến REN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: