Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/XVG
Lịch sử thay đổi trong ZAR/XVG tỷ giá
ZAR/XVG tỷ giá
03 28, 2024
1 ZAR = 7.707188 XVG
▲ 0.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 28, 2024 — 03 28, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 3.32% (7.459207 XVG — 7.707188 XVG)
Thay đổi trong ZAR/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 30, 2023 — 03 28, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -41.37% (13.146 XVG — 7.707188 XVG)
Thay đổi trong ZAR/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 30, 2023 — 03 28, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -57.36% (18.0741 XVG — 7.707188 XVG)
Thay đổi trong ZAR/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 10, 2016 — 03 28, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -99.13% (890.26 XVG — 7.707188 XVG)
rand Nam Phi/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/03 | 8.599009 XVG | ▲ 11.57 % |
30/03 | 8.925181 XVG | ▲ 3.79 % |
31/03 | 8.964992 XVG | ▲ 0.45 % |
01/04 | 8.922288 XVG | ▼ -0.48 % |
02/04 | 9.034769 XVG | ▲ 1.26 % |
03/04 | 8.681287 XVG | ▼ -3.91 % |
04/04 | 9.225187 XVG | ▲ 6.27 % |
05/04 | 9.662557 XVG | ▲ 4.74 % |
06/04 | 9.411864 XVG | ▼ -2.59 % |
07/04 | 9.360154 XVG | ▼ -0.55 % |
08/04 | 9.190614 XVG | ▼ -1.81 % |
09/04 | 8.940913 XVG | ▼ -2.72 % |
10/04 | 8.785408 XVG | ▼ -1.74 % |
11/04 | 7.872317 XVG | ▼ -10.39 % |
12/04 | 7.673436 XVG | ▼ -2.53 % |
13/04 | 7.986339 XVG | ▲ 4.08 % |
14/04 | 8.201935 XVG | ▲ 2.7 % |
15/04 | 8.908964 XVG | ▲ 8.62 % |
16/04 | 9.312662 XVG | ▲ 4.53 % |
17/04 | 9.525943 XVG | ▲ 2.29 % |
18/04 | 10.9773 XVG | ▲ 15.24 % |
19/04 | 10.7121 XVG | ▼ -2.42 % |
20/04 | 10.1091 XVG | ▼ -5.63 % |
21/04 | 10.1013 XVG | ▼ -0.08 % |
22/04 | 9.941301 XVG | ▼ -1.58 % |
23/04 | 9.74563 XVG | ▼ -1.97 % |
24/04 | 9.329883 XVG | ▼ -4.27 % |
25/04 | 9.004862 XVG | ▼ -3.48 % |
26/04 | 8.900049 XVG | ▼ -1.16 % |
27/04 | 9.279555 XVG | ▲ 4.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/04 — 07/04 | 7.734415 XVG | ▲ 0.35 % |
08/04 — 14/04 | 8.139982 XVG | ▲ 5.24 % |
15/04 — 21/04 | 8.578281 XVG | ▲ 5.38 % |
22/04 — 28/04 | 8.877957 XVG | ▲ 3.49 % |
29/04 — 05/05 | 7.870259 XVG | ▼ -11.35 % |
06/05 — 12/05 | 6.505001 XVG | ▼ -17.35 % |
13/05 — 19/05 | 3.174894 XVG | ▼ -51.19 % |
20/05 — 26/05 | 3.763315 XVG | ▲ 18.53 % |
27/05 — 02/06 | 3.828312 XVG | ▲ 1.73 % |
03/06 — 09/06 | 4.159014 XVG | ▲ 8.64 % |
10/06 — 16/06 | 3.911979 XVG | ▼ -5.94 % |
17/06 — 23/06 | 3.862222 XVG | ▼ -1.27 % |
rand Nam Phi/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
04/2024 | 8.055221 XVG | ▲ 4.52 % |
05/2024 | 9.06273 XVG | ▲ 12.51 % |
06/2024 | 6.687805 XVG | ▼ -26.21 % |
07/2024 | 3.82021 XVG | ▼ -42.88 % |
08/2024 | 5.827212 XVG | ▲ 52.54 % |
09/2024 | 5.619769 XVG | ▼ -3.56 % |
10/2024 | 5.725367 XVG | ▲ 1.88 % |
11/2024 | 5.934724 XVG | ▲ 3.66 % |
12/2024 | 5.149724 XVG | ▼ -13.23 % |
01/2025 | 6.309204 XVG | ▲ 22.52 % |
02/2025 | 2.653319 XVG | ▼ -57.95 % |
03/2025 | 2.615356 XVG | ▼ -1.43 % |
rand Nam Phi/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.063172 XVG |
Tối đa | 8.814951 XVG |
Bình quân gia quyền | 7.956517 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.063172 XVG |
Tối đa | 15.7523 XVG |
Bình quân gia quyền | 11.9095 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.904804 XVG |
Tối đa | 34.581 XVG |
Bình quân gia quyền | 15.4952 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: