Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/SNT
Lịch sử thay đổi trong ZAR/SNT tỷ giá
ZAR/SNT tỷ giá
03 29, 2024
1 ZAR = 0.95266712 SNT
▲ 1.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 29, 2024 — 03 29, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -13.6% (1.102664 SNT — 0.95266712 SNT)
Thay đổi trong ZAR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 31, 2023 — 03 29, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -13.2% (1.09748 SNT — 0.95266712 SNT)
Thay đổi trong ZAR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 31, 2023 — 03 29, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -49.04% (1.86933 SNT — 0.95266712 SNT)
Thay đổi trong ZAR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 03 29, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -36.26% (1.494545 SNT — 0.95266712 SNT)
rand Nam Phi/Status dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/03 | 0.94089593 SNT | ▼ -1.24 % |
31/03 | 0.88005123 SNT | ▼ -6.47 % |
01/04 | 0.84292241 SNT | ▼ -4.22 % |
02/04 | 0.81684415 SNT | ▼ -3.09 % |
03/04 | 0.82741628 SNT | ▲ 1.29 % |
04/04 | 0.86854862 SNT | ▲ 4.97 % |
05/04 | 0.88069556 SNT | ▲ 1.4 % |
06/04 | 0.84130781 SNT | ▼ -4.47 % |
07/04 | 0.82911967 SNT | ▼ -1.45 % |
08/04 | 0.82607891 SNT | ▼ -0.37 % |
09/04 | 0.79591775 SNT | ▼ -3.65 % |
10/04 | 0.78852138 SNT | ▼ -0.93 % |
11/04 | 0.77446481 SNT | ▼ -1.78 % |
12/04 | 0.76818746 SNT | ▼ -0.81 % |
13/04 | 0.78791398 SNT | ▲ 2.57 % |
14/04 | 0.85897792 SNT | ▲ 9.02 % |
15/04 | 0.91649463 SNT | ▲ 6.7 % |
16/04 | 0.95089986 SNT | ▲ 3.75 % |
17/04 | 0.95584167 SNT | ▲ 0.52 % |
18/04 | 1.010421 SNT | ▲ 5.71 % |
19/04 | 0.99293752 SNT | ▼ -1.73 % |
20/04 | 0.92265745 SNT | ▼ -7.08 % |
21/04 | 0.94471988 SNT | ▲ 2.39 % |
22/04 | 0.92694648 SNT | ▼ -1.88 % |
23/04 | 0.89287157 SNT | ▼ -3.68 % |
24/04 | 0.86946645 SNT | ▼ -2.62 % |
25/04 | 0.82271905 SNT | ▼ -5.38 % |
26/04 | 0.81358229 SNT | ▼ -1.11 % |
27/04 | 0.81011765 SNT | ▼ -0.43 % |
28/04 | 0.79552124 SNT | ▼ -1.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/04 — 07/04 | 0.95786144 SNT | ▲ 0.55 % |
08/04 — 14/04 | 0.92363523 SNT | ▼ -3.57 % |
15/04 — 21/04 | 0.95517953 SNT | ▲ 3.42 % |
22/04 — 28/04 | 1.009022 SNT | ▲ 5.64 % |
29/04 — 05/05 | 0.96359753 SNT | ▼ -4.5 % |
06/05 — 12/05 | 0.87755491 SNT | ▼ -8.93 % |
13/05 — 19/05 | 0.86342688 SNT | ▼ -1.61 % |
20/05 — 26/05 | 0.71573576 SNT | ▼ -17.11 % |
27/05 — 02/06 | 0.67220407 SNT | ▼ -6.08 % |
03/06 — 09/06 | 0.81963868 SNT | ▲ 21.93 % |
10/06 — 16/06 | 0.78804633 SNT | ▼ -3.85 % |
17/06 — 23/06 | 0.69323632 SNT | ▼ -12.03 % |
rand Nam Phi/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
04/2024 | 0.97670571 SNT | ▲ 2.52 % |
05/2024 | 1.095501 SNT | ▲ 12.16 % |
06/2024 | 1.016727 SNT | ▼ -7.19 % |
07/2024 | 1.066715 SNT | ▲ 4.92 % |
08/2024 | 1.219919 SNT | ▲ 14.36 % |
09/2024 | 1.03339 SNT | ▼ -15.29 % |
10/2024 | 0.52314823 SNT | ▼ -49.38 % |
11/2024 | 0.67787452 SNT | ▲ 29.58 % |
12/2024 | 0.62452021 SNT | ▼ -7.87 % |
01/2025 | 0.77959026 SNT | ▲ 24.83 % |
02/2025 | 0.66095186 SNT | ▼ -15.22 % |
03/2025 | 0.61298582 SNT | ▼ -7.26 % |
rand Nam Phi/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.91098779 SNT |
Tối đa | 1.147097 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.012489 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.91098779 SNT |
Tối đa | 1.311815 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.144727 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.90379995 SNT |
Tối đa | 2.507203 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.664086 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: