Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Ethereum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/ETH
Lịch sử thay đổi trong YER/ETH tỷ giá
YER/ETH tỷ giá
04 17, 2024
1 YER = 0.00000125 ETH
▲ 2.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Ethereum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Ethereum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/ETH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/ETH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Ethereum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/ETH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 19, 2024 — 04 17, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi 16.82% (0.00000107 ETH — 0.00000125 ETH)
Thay đổi trong YER/ETH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 19, 2024 — 04 17, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -16.11% (0.00000149 ETH — 0.00000125 ETH)
Thay đổi trong YER/ETH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 19, 2023 — 04 17, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -27.75% (0.00000173 ETH — 0.00000125 ETH)
Thay đổi trong YER/ETH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 17, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -94.15% (0.00002136 ETH — 0.00000125 ETH)
rial Yemen/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Ethereum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/04 | 0.00000137 ETH | ▲ 9.63 % |
19/04 | 0.00000134 ETH | ▼ -1.87 % |
20/04 | 0.00000128 ETH | ▼ -4.86 % |
21/04 | 0.00000132 ETH | ▲ 3.45 % |
22/04 | 0.00000133 ETH | ▲ 0.61 % |
23/04 | 0.00000132 ETH | ▼ -0.83 % |
24/04 | 0.00000128 ETH | ▼ -3.22 % |
25/04 | 0.00000124 ETH | ▼ -2.59 % |
26/04 | 0.00000126 ETH | ▲ 1.34 % |
27/04 | 0.00000127 ETH | ▲ 0.77 % |
28/04 | 0.00000127 ETH | ▲ 0.17 % |
29/04 | 0.00000128 ETH | ▲ 0.22 % |
30/04 | 0.00000125 ETH | ▼ -1.99 % |
01/05 | 0.00000127 ETH | ▲ 1.25 % |
02/05 | 0.00000135 ETH | ▲ 6.94 % |
03/05 | 0.00000137 ETH | ▲ 1.12 % |
04/05 | 0.00000136 ETH | ▼ -0.65 % |
05/05 | 0.00000138 ETH | ▲ 1.39 % |
06/05 | 0.00000137 ETH | ▼ -0.88 % |
07/05 | 0.00000135 ETH | ▼ -1.46 % |
08/05 | 0.0000013 ETH | ▼ -3.73 % |
09/05 | 0.00000127 ETH | ▼ -2.02 % |
10/05 | 0.00000132 ETH | ▲ 3.59 % |
11/05 | 0.00000131 ETH | ▼ -0.17 % |
12/05 | 0.0000014 ETH | ▲ 6.83 % |
13/05 | 0.00000152 ETH | ▲ 8.48 % |
14/05 | 0.00000153 ETH | ▲ 0.28 % |
15/05 | 0.00000149 ETH | ▼ -2.17 % |
16/05 | 0.00000154 ETH | ▲ 2.95 % |
17/05 | 0.00000153 ETH | ▼ -0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Ethereum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Ethereum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
22/04 — 28/04 | 0.00000125 ETH | ▲ 0.21 % |
29/04 — 05/05 | 0.00000111 ETH | ▼ -11.08 % |
06/05 — 12/05 | 0.00000096 ETH | ▼ -13.68 % |
13/05 — 19/05 | 0.0000009 ETH | ▼ -5.96 % |
20/05 — 26/05 | 0.00000082 ETH | ▼ -9.62 % |
27/05 — 02/06 | 0.00000074 ETH | ▼ -9.65 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000085 ETH | ▲ 15.79 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000086 ETH | ▲ 1.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000086 ETH | ▲ 0 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000085 ETH | ▼ -1.21 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000095 ETH | ▲ 10.74 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000096 ETH | ▲ 1.91 % |
rial Yemen/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.00000125 ETH | ▲ 0.2 % |
06/2024 | 0.00000121 ETH | ▼ -3.59 % |
07/2024 | 0.00000127 ETH | ▲ 5.07 % |
08/2024 | 0.00000141 ETH | ▲ 10.88 % |
09/2024 | 0.0000014 ETH | ▼ -0.22 % |
10/2024 | 0.00000133 ETH | ▼ -5.6 % |
11/2024 | 0.00000109 ETH | ▼ -17.61 % |
12/2024 | 0.00000098 ETH | ▼ -9.89 % |
01/2025 | 0.00000101 ETH | ▲ 2.81 % |
02/2025 | 0.00000059 ETH | ▼ -42.14 % |
03/2025 | 0.00000057 ETH | ▼ -3.21 % |
04/2025 | 0.00000066 ETH | ▲ 16.01 % |
rial Yemen/Ethereum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000103 ETH |
Tối đa | 0.00000121 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00000109 ETH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000092 ETH |
Tối đa | 0.00000165 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00000123 ETH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000092 ETH |
Tối đa | 0.00000244 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00000179 ETH |
Chia sẻ một liên kết đến YER/ETH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: