Tỷ giá hối đoái Verge chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Verge tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XVG/MTL

Lịch sử thay đổi trong XVG/MTL tỷ giá

XVG/MTL tỷ giá

04 18, 2024
1 XVG = 0.00382022 MTL
▼ -0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Verge/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Verge chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XVG/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XVG/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Verge/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XVG/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 20, 2024 — 04 18, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 38.88% (0.00275067 MTL — 0.00382022 MTL)

Thay đổi trong XVG/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 20, 2024 — 04 18, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 72.45% (0.00221523 MTL — 0.00382022 MTL)

Thay đổi trong XVG/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 20, 2023 — 04 18, 2024) các Verge tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 88.55% (0.00202606 MTL — 0.00382022 MTL)

Thay đổi trong XVG/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 18, 2024) cáce Verge tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -66.03% (0.01124494 MTL — 0.00382022 MTL)

Verge/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Verge/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/04 0.00373802 MTL ▼ -2.15 %
20/04 0.00382896 MTL ▲ 2.43 %
21/04 0.00388681 MTL ▲ 1.51 %
22/04 0.00386868 MTL ▼ -0.47 %
23/04 0.00381334 MTL ▼ -1.43 %
24/04 0.00378878 MTL ▼ -0.64 %
25/04 0.00378189 MTL ▼ -0.18 %
26/04 0.00386875 MTL ▲ 2.3 %
27/04 0.00382438 MTL ▼ -1.15 %
28/04 0.0040962 MTL ▲ 7.11 %
29/04 0.0040959 MTL ▼ -0.01 %
30/04 0.00420788 MTL ▲ 2.73 %
01/05 0.00487813 MTL ▲ 15.93 %
02/05 0.00665099 MTL ▲ 36.34 %
03/05 0.00768248 MTL ▲ 15.51 %
04/05 0.00609332 MTL ▼ -20.69 %
05/05 0.00551044 MTL ▼ -9.57 %
06/05 0.00539243 MTL ▼ -2.14 %
07/05 0.00539813 MTL ▲ 0.11 %
08/05 0.00543298 MTL ▲ 0.65 %
09/05 0.00577676 MTL ▲ 6.33 %
10/05 0.00562904 MTL ▼ -2.56 %
11/05 0.0053217 MTL ▼ -5.46 %
12/05 0.00525174 MTL ▼ -1.31 %
13/05 0.00486948 MTL ▼ -7.28 %
14/05 0.00530961 MTL ▲ 9.04 %
15/05 0.00501744 MTL ▼ -5.5 %
16/05 0.00505563 MTL ▲ 0.76 %
17/05 0.00501993 MTL ▼ -0.71 %
18/05 0.00505566 MTL ▲ 0.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Verge/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Verge/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

22/04 — 28/04 0.00386019 MTL ▲ 1.05 %
29/04 — 05/05 0.00394147 MTL ▲ 2.11 %
06/05 — 12/05 0.00422387 MTL ▲ 7.16 %
13/05 — 19/05 0.00895304 MTL ▲ 111.96 %
20/05 — 26/05 0.00682749 MTL ▼ -23.74 %
27/05 — 02/06 0.00550419 MTL ▼ -19.38 %
03/06 — 09/06 0.00578949 MTL ▲ 5.18 %
10/06 — 16/06 0.00569991 MTL ▼ -1.55 %
17/06 — 23/06 0.00764243 MTL ▲ 34.08 %
24/06 — 30/06 0.00864794 MTL ▲ 13.16 %
01/07 — 07/07 0.00803152 MTL ▼ -7.13 %
08/07 — 14/07 0.00808423 MTL ▲ 0.66 %

Verge/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00382521 MTL ▲ 0.13 %
06/2024 0.00397981 MTL ▲ 4.04 %
07/2024 0.00642153 MTL ▲ 61.35 %
08/2024 0.00525137 MTL ▼ -18.22 %
09/2024 0.00473542 MTL ▼ -9.82 %
10/2024 0.00405475 MTL ▼ -14.37 %
11/2024 0.00367714 MTL ▼ -9.31 %
12/2024 0.00439114 MTL ▲ 19.42 %
01/2025 0.00386133 MTL ▼ -12.07 %
02/2025 0.00558204 MTL ▲ 44.56 %
03/2025 0.00639919 MTL ▲ 14.64 %
04/2025 0.00660205 MTL ▲ 3.17 %

Verge/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00272294 MTL
Tối đa 0.0069295 MTL
Bình quân gia quyền 0.00372187 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00209942 MTL
Tối đa 0.0069295 MTL
Bình quân gia quyền 0.00294122 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00109646 MTL
Tối đa 0.0069295 MTL
Bình quân gia quyền 0.00264636 MTL

Chia sẻ một liên kết đến XVG/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Verge (XVG) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Verge (XVG) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu