Tỷ giá hối đoái vàng chống lại colón El Salvador
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với colón El Salvador tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SVC
Lịch sử thay đổi trong XAU/SVC tỷ giá
XAU/SVC tỷ giá
03 28, 2024
1 XAU = 17,926 SVC
▲ 0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/colón El Salvador, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong colón El Salvador.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/colón El Salvador, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 28, 2024 — 03 28, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với colón El Salvador tiền tệ thay đổi bởi 9.02% (16,443 SVC — 17,926 SVC)
Thay đổi trong XAU/SVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 03 28, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với colón El Salvador tiền tệ thay đổi bởi 10.22% (16,264 SVC — 17,926 SVC)
Thay đổi trong XAU/SVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 30, 2023 — 03 28, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với colón El Salvador tiền tệ thay đổi bởi 13.12% (15,847 SVC — 17,926 SVC)
Thay đổi trong XAU/SVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 28, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với colón El Salvador tiền tệ thay đổi bởi 1224082.45% (1.46 SVC — 17,926 SVC)
vàng/colón El Salvador dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/colón El Salvador dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/03 | 17,954 SVC | ▲ 0.16 % |
30/03 | 18,020 SVC | ▲ 0.37 % |
31/03 | 18,231 SVC | ▲ 1.17 % |
01/04 | 18,297 SVC | ▲ 0.36 % |
02/04 | 18,314 SVC | ▲ 0.09 % |
03/04 | 18,498 SVC | ▲ 1.01 % |
04/04 | 18,724 SVC | ▲ 1.22 % |
05/04 | 18,789 SVC | ▲ 0.35 % |
06/04 | 18,819 SVC | ▲ 0.16 % |
07/04 | 18,892 SVC | ▲ 0.39 % |
08/04 | 19,015 SVC | ▲ 0.65 % |
09/04 | 19,021 SVC | ▲ 0.03 % |
10/04 | 19,077 SVC | ▲ 0.29 % |
11/04 | 18,968 SVC | ▼ -0.57 % |
12/04 | 18,953 SVC | ▼ -0.08 % |
13/04 | 18,975 SVC | ▲ 0.12 % |
14/04 | 19,054 SVC | ▲ 0.42 % |
15/04 | 18,899 SVC | ▼ -0.82 % |
16/04 | 18,901 SVC | ▲ 0.01 % |
17/04 | 18,950 SVC | ▲ 0.26 % |
18/04 | 19,032 SVC | ▲ 0.43 % |
19/04 | 19,111 SVC | ▲ 0.42 % |
20/04 | 19,174 SVC | ▲ 0.33 % |
21/04 | 19,186 SVC | ▲ 0.07 % |
22/04 | 19,016 SVC | ▼ -0.89 % |
23/04 | 19,042 SVC | ▲ 0.14 % |
24/04 | 19,169 SVC | ▲ 0.67 % |
25/04 | 19,192 SVC | ▲ 0.12 % |
26/04 | 19,321 SVC | ▲ 0.67 % |
27/04 | 19,441 SVC | ▲ 0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/colón El Salvador cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/colón El Salvador dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/04 — 07/04 | 18,035 SVC | ▲ 0.61 % |
08/04 — 14/04 | 18,061 SVC | ▲ 0.14 % |
15/04 — 21/04 | 18,642 SVC | ▲ 3.22 % |
22/04 — 28/04 | 19,260 SVC | ▲ 3.32 % |
29/04 — 05/05 | 19,123 SVC | ▼ -0.71 % |
06/05 — 12/05 | 19,376 SVC | ▲ 1.32 % |
13/05 — 19/05 | 19,696 SVC | ▲ 1.66 % |
20/05 — 26/05 | 19,730 SVC | ▲ 0.17 % |
27/05 — 02/06 | 20,075 SVC | ▲ 1.74 % |
03/06 — 09/06 | 20,296 SVC | ▲ 1.1 % |
10/06 — 16/06 | 19,981 SVC | ▼ -1.55 % |
17/06 — 23/06 | 20,803 SVC | ▲ 4.12 % |
vàng/colón El Salvador dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
04/2024 | 17,991 SVC | ▲ 0.36 % |
05/2024 | 17,962 SVC | ▼ -0.16 % |
06/2024 | 18,861 SVC | ▲ 5 % |
07/2024 | 18,448 SVC | ▼ -2.19 % |
08/2024 | 19,558 SVC | ▲ 6.02 % |
09/2024 | 19,506 SVC | ▼ -0.27 % |
10/2024 | 19,976 SVC | ▲ 2.41 % |
11/2024 | 19,205 SVC | ▼ -3.86 % |
12/2024 | 19,418 SVC | ▲ 1.11 % |
01/2025 | 20,117 SVC | ▲ 3.6 % |
02/2025 | 20,736 SVC | ▲ 3.08 % |
03/2025 | 22,330 SVC | ▲ 7.69 % |
vàng/colón El Salvador thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,443 SVC |
Tối đa | 17,926 SVC |
Bình quân gia quyền | 17,263 SVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,233 SVC |
Tối đa | 17,926 SVC |
Bình quân gia quyền | 16,978 SVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,180 SVC |
Tối đa | 17,926 SVC |
Bình quân gia quyền | 16,039 SVC |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến colón El Salvador (SVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến colón El Salvador (SVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: