Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/MTL

Lịch sử thay đổi trong WICC/MTL tỷ giá

WICC/MTL tỷ giá

04 25, 2024
1 WICC = 0.00358147 MTL
▲ 6.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WICC/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 27, 2024 — 04 25, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -2% (0.00365448 MTL — 0.00358147 MTL)

Thay đổi trong WICC/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 27, 2024 — 04 25, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 56.54% (0.00228787 MTL — 0.00358147 MTL)

Thay đổi trong WICC/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 27, 2023 — 04 25, 2024) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.98% (0.03250189 MTL — 0.00358147 MTL)

Thay đổi trong WICC/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 25, 2024) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.43% (0.63097685 MTL — 0.00358147 MTL)

WaykiChain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

WaykiChain/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/04 0.00346086 MTL ▼ -3.37 %
27/04 0.00336809 MTL ▼ -2.68 %
28/04 0.00331611 MTL ▼ -1.54 %
29/04 0.0034315 MTL ▲ 3.48 %
30/04 0.00340326 MTL ▼ -0.82 %
01/05 0.00329614 MTL ▼ -3.15 %
02/05 0.00305779 MTL ▼ -7.23 %
03/05 0.00293207 MTL ▼ -4.11 %
04/05 0.00281505 MTL ▼ -3.99 %
05/05 0.00280486 MTL ▼ -0.36 %
06/05 0.00275122 MTL ▼ -1.91 %
07/05 0.00283147 MTL ▲ 2.92 %
08/05 0.00288945 MTL ▲ 2.05 %
09/05 0.0025974 MTL ▼ -10.11 %
10/05 0.00236036 MTL ▼ -9.13 %
11/05 0.00227718 MTL ▼ -3.52 %
12/05 0.00246959 MTL ▲ 8.45 %
13/05 0.00263373 MTL ▲ 6.65 %
14/05 0.00294911 MTL ▲ 11.97 %
15/05 0.00301725 MTL ▲ 2.31 %
16/05 0.00315689 MTL ▲ 4.63 %
17/05 0.00332017 MTL ▲ 5.17 %
18/05 0.00336521 MTL ▲ 1.36 %
19/05 0.00311469 MTL ▼ -7.44 %
20/05 0.0029698 MTL ▼ -4.65 %
21/05 0.00306222 MTL ▲ 3.11 %
22/05 0.00303887 MTL ▼ -0.76 %
23/05 0.00296426 MTL ▼ -2.46 %
24/05 0.00279936 MTL ▼ -5.56 %
25/05 0.00304631 MTL ▲ 8.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

WaykiChain/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.00342249 MTL ▼ -4.44 %
06/05 — 12/05 0.00281099 MTL ▼ -17.87 %
13/05 — 19/05 0.00341967 MTL ▲ 21.65 %
20/05 — 26/05 0.00307909 MTL ▼ -9.96 %
27/05 — 02/06 0.00866236 MTL ▲ 181.33 %
03/06 — 09/06 0.00740899 MTL ▼ -14.47 %
10/06 — 16/06 0.00615998 MTL ▼ -16.86 %
17/06 — 23/06 0.00510336 MTL ▼ -17.15 %
24/06 — 30/06 0.00454286 MTL ▼ -10.98 %
01/07 — 07/07 0.00516431 MTL ▲ 13.68 %
08/07 — 14/07 0.00553037 MTL ▲ 7.09 %
15/07 — 21/07 0.00552435 MTL ▼ -0.11 %

WaykiChain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00358679 MTL ▲ 0.15 %
06/2024 0.00042502 MTL ▼ -88.15 %
07/2024 0.00029091 MTL ▼ -31.55 %
08/2024 0.00032135 MTL ▲ 10.46 %
09/2024 0.00027442 MTL ▼ -14.6 %
10/2024 0.00020014 MTL ▼ -27.07 %
11/2024 0.00018184 MTL ▼ -9.14 %
12/2024 0.00019018 MTL ▲ 4.58 %
01/2025 0.00018127 MTL ▼ -4.68 %
02/2025 0.0001493 MTL ▼ -17.64 %
03/2025 0.00024357 MTL ▲ 63.15 %
04/2025 0.00025953 MTL ▲ 6.55 %

WaykiChain/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00247764 MTL
Tối đa 0.00404261 MTL
Bình quân gia quyền 0.00329806 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00170192 MTL
Tối đa 0.00676278 MTL
Bình quân gia quyền 0.00307848 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00170192 MTL
Tối đa 0.0372752 MTL
Bình quân gia quyền 0.00692175 MTL

Chia sẻ một liên kết đến WICC/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu