Tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VND/PAY
Lịch sử thay đổi trong VND/PAY tỷ giá
VND/PAY tỷ giá
03 28, 2024
1 VND = 0.0037264 PAY
▼ -0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ đồng Việt Nam/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 đồng Việt Nam chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VND/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VND/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VND/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 28, 2024 — 03 28, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -1.04% (0.0037654 PAY — 0.0037264 PAY)
Thay đổi trong VND/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 30, 2023 — 03 28, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -17.38% (0.00451005 PAY — 0.0037264 PAY)
Thay đổi trong VND/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 30, 2023 — 03 28, 2024) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 15.22% (0.00323424 PAY — 0.0037264 PAY)
Thay đổi trong VND/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 28, 2024) cáce đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 193.46% (0.0012698 PAY — 0.0037264 PAY)
đồng Việt Nam/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
đồng Việt Nam/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/03 | 0.00385673 PAY | ▲ 3.5 % |
30/03 | 0.00389021 PAY | ▲ 0.87 % |
31/03 | 0.00394039 PAY | ▲ 1.29 % |
01/04 | 0.00370973 PAY | ▼ -5.85 % |
02/04 | 0.00348275 PAY | ▼ -6.12 % |
03/04 | 0.0033467 PAY | ▼ -3.91 % |
04/04 | 0.003388 PAY | ▲ 1.23 % |
05/04 | 0.00352166 PAY | ▲ 3.95 % |
06/04 | 0.00355888 PAY | ▲ 1.06 % |
07/04 | 0.00344819 PAY | ▼ -3.11 % |
08/04 | 0.00352283 PAY | ▲ 2.16 % |
09/04 | 0.00346247 PAY | ▼ -1.71 % |
10/04 | 0.00334145 PAY | ▼ -3.5 % |
11/04 | 0.00332842 PAY | ▼ -0.39 % |
12/04 | 0.0033284 PAY | ▼ -0 % |
13/04 | 0.00316368 PAY | ▼ -4.95 % |
14/04 | 0.00320624 PAY | ▲ 1.35 % |
15/04 | 0.00361389 PAY | ▲ 12.71 % |
16/04 | 0.00376931 PAY | ▲ 4.3 % |
17/04 | 0.00400652 PAY | ▲ 6.29 % |
18/04 | 0.00394922 PAY | ▼ -1.43 % |
19/04 | 0.00391454 PAY | ▼ -0.88 % |
20/04 | 0.00364488 PAY | ▼ -6.89 % |
21/04 | 0.0037056 PAY | ▲ 1.67 % |
22/04 | 0.00370264 PAY | ▼ -0.08 % |
23/04 | 0.00367732 PAY | ▼ -0.68 % |
24/04 | 0.00363921 PAY | ▼ -1.04 % |
25/04 | 0.00365674 PAY | ▲ 0.48 % |
26/04 | 0.00370152 PAY | ▲ 1.22 % |
27/04 | 0.00383897 PAY | ▲ 3.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
đồng Việt Nam/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/04 — 07/04 | 0.0037391 PAY | ▲ 0.34 % |
08/04 — 14/04 | 0.00412828 PAY | ▲ 10.41 % |
15/04 — 21/04 | 0.00401838 PAY | ▼ -2.66 % |
22/04 — 28/04 | 0.00407072 PAY | ▲ 1.3 % |
29/04 — 05/05 | 0.00366795 PAY | ▼ -9.89 % |
06/05 — 12/05 | 0.00428521 PAY | ▲ 16.83 % |
13/05 — 19/05 | 0.0035114 PAY | ▼ -18.06 % |
20/05 — 26/05 | 0.00260609 PAY | ▼ -25.78 % |
27/05 — 02/06 | 0.00261367 PAY | ▲ 0.29 % |
03/06 — 09/06 | 0.00305748 PAY | ▲ 16.98 % |
10/06 — 16/06 | 0.00275134 PAY | ▼ -10.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.0028516 PAY | ▲ 3.64 % |
đồng Việt Nam/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
04/2024 | 0.00391915 PAY | ▲ 5.17 % |
05/2024 | 0.00440441 PAY | ▲ 12.38 % |
06/2024 | 0.00564431 PAY | ▲ 28.15 % |
07/2024 | 0.00576195 PAY | ▲ 2.08 % |
08/2024 | 0.00572168 PAY | ▼ -0.7 % |
09/2024 | 0.00563073 PAY | ▼ -1.59 % |
10/2024 | 0.00461505 PAY | ▼ -18.04 % |
11/2024 | 0.00620627 PAY | ▲ 34.48 % |
12/2024 | 0.00560004 PAY | ▼ -9.77 % |
01/2025 | 0.00572842 PAY | ▲ 2.29 % |
02/2025 | 0.00469694 PAY | ▼ -18.01 % |
03/2025 | 0.00441142 PAY | ▼ -6.08 % |
đồng Việt Nam/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00339367 PAY |
Tối đa | 0.00384931 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.00360205 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00339367 PAY |
Tối đa | 0.00504949 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.00429999 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00267994 PAY |
Tối đa | 0.00528808 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.00401955 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến VND/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: