Tỷ giá hối đoái dollar Mỹ chống lại hryvnia Ukraina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USD/UAH
Lịch sử thay đổi trong USD/UAH tỷ giá
USD/UAH tỷ giá
04 23, 2024
1 USD = 39.54 UAH
▼ -0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Mỹ/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Mỹ chi phí trong hryvnia Ukraina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USD/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USD/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Mỹ/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USD/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 25, 2024 — 04 23, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 1.35% (39.01 UAH — 39.54 UAH)
Thay đổi trong USD/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 25, 2024 — 04 23, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 5.39% (37.52 UAH — 39.54 UAH)
Thay đổi trong USD/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 25, 2023 — 04 23, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 7.47% (36.79 UAH — 39.54 UAH)
Thay đổi trong USD/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 04 23, 2024) cáce dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 392.84% (8.02 UAH — 39.54 UAH)
dollar Mỹ/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Mỹ/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/04 | 39.84 UAH | ▲ 0.77 % |
25/04 | 39.95 UAH | ▲ 0.27 % |
26/04 | 40 UAH | ▲ 0.13 % |
27/04 | 39.97 UAH | ▼ -0.08 % |
28/04 | 39.96 UAH | ▼ -0.03 % |
29/04 | 39.86 UAH | ▼ -0.24 % |
30/04 | 39.86 UAH | ▼ -0 % |
01/05 | 39.9 UAH | ▲ 0.09 % |
02/05 | 39.96 UAH | ▲ 0.14 % |
03/05 | 39.86 UAH | ▼ -0.25 % |
04/05 | 39.56 UAH | ▼ -0.74 % |
05/05 | 39.53 UAH | ▼ -0.09 % |
06/05 | 39.41 UAH | ▼ -0.31 % |
07/05 | 39.42 UAH | ▲ 0.03 % |
08/05 | 39.57 UAH | ▲ 0.38 % |
09/05 | 39.57 UAH | ▼ -0 % |
10/05 | 39.61 UAH | ▲ 0.09 % |
11/05 | 40.13 UAH | ▲ 1.32 % |
12/05 | 40.11 UAH | ▼ -0.04 % |
13/05 | 40.19 UAH | ▲ 0.2 % |
14/05 | 40.16 UAH | ▼ -0.09 % |
15/05 | 40.32 UAH | ▲ 0.41 % |
16/05 | 40.44 UAH | ▲ 0.29 % |
17/05 | 40.32 UAH | ▼ -0.3 % |
18/05 | 40.29 UAH | ▼ -0.07 % |
19/05 | 40.55 UAH | ▲ 0.64 % |
20/05 | 40.47 UAH | ▼ -0.2 % |
21/05 | 40.47 UAH | ▼ -0 % |
22/05 | 40.52 UAH | ▲ 0.13 % |
23/05 | 40.48 UAH | ▼ -0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Mỹ/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Mỹ/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 39.72 UAH | ▲ 0.46 % |
06/05 — 12/05 | 40.03 UAH | ▲ 0.78 % |
13/05 — 19/05 | 40.24 UAH | ▲ 0.53 % |
20/05 — 26/05 | 40.1 UAH | ▼ -0.36 % |
27/05 — 02/06 | 40.21 UAH | ▲ 0.28 % |
03/06 — 09/06 | 41.04 UAH | ▲ 2.06 % |
10/06 — 16/06 | 41.27 UAH | ▲ 0.56 % |
17/06 — 23/06 | 41.33 UAH | ▲ 0.15 % |
24/06 — 30/06 | 41.1 UAH | ▼ -0.55 % |
01/07 — 07/07 | 41.8 UAH | ▲ 1.7 % |
08/07 — 14/07 | 42.22 UAH | ▲ 1 % |
15/07 — 21/07 | 42.15 UAH | ▼ -0.15 % |
dollar Mỹ/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 39.53 UAH | ▼ -0.02 % |
06/2024 | 39.56 UAH | ▲ 0.07 % |
07/2024 | 39.65 UAH | ▲ 0.23 % |
08/2024 | 39.54 UAH | ▼ -0.27 % |
09/2024 | 39.61 UAH | ▲ 0.18 % |
10/2024 | 38.56 UAH | ▼ -2.66 % |
11/2024 | 38.72 UAH | ▲ 0.42 % |
12/2024 | 40.69 UAH | ▲ 5.09 % |
01/2025 | 40.12 UAH | ▼ -1.4 % |
02/2025 | 40.69 UAH | ▲ 1.41 % |
03/2025 | 41.57 UAH | ▲ 2.16 % |
04/2025 | 42.09 UAH | ▲ 1.26 % |
dollar Mỹ/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.78 UAH |
Tối đa | 39.79 UAH |
Bình quân gia quyền | 39.29 UAH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.52 UAH |
Tối đa | 39.79 UAH |
Bình quân gia quyền | 38.55 UAH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.86 UAH |
Tối đa | 39.79 UAH |
Bình quân gia quyền | 37.3 UAH |
Chia sẻ một liên kết đến USD/UAH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến USD/UAH số tiền trao đổi
- 100 USD → 3,954 UAH
- 5000 USD → 197,698 UAH
- 10 USD → 395.4 UAH
- 500 USD → 19,770 UAH
- 1 USD → 39.54 UAH
- 2 USD → 79.08 UAH
- 50 USD → 1,977 UAH
- 200 USD → 7,908 UAH
- 2000 USD → 79,079 UAH
- 5 USD → 197.7 UAH
- 1000 USD → 39,540 UAH
- 12999 USD → 513,975 UAH
- 4 USD → 158.16 UAH
- 4000 USD → 158,158 UAH
- 1783 USD → 70,499 UAH
- 3 USD → 118.62 UAH
- 20 USD → 790.79 UAH
- 8 USD → 316.32 UAH
- 1500 USD → 59,309 UAH
- 7 USD → 276.78 UAH