Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/CMM
Lịch sử thay đổi trong RKN/CMM tỷ giá
RKN/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 RKN = 57.0017 CMM
▲ 10.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -12.97% (65.4935 CMM — 57.0017 CMM)
Thay đổi trong RKN/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 12.59% (50.6298 CMM — 57.0017 CMM)
Thay đổi trong RKN/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 9.93% (51.8549 CMM — 57.0017 CMM)
Thay đổi trong RKN/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 9.93% (51.8549 CMM — 57.0017 CMM)
Rakon/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/04 | 56.3303 CMM | ▼ -1.18 % |
26/04 | 55.6803 CMM | ▼ -1.15 % |
27/04 | 53.9347 CMM | ▼ -3.14 % |
28/04 | 51.616 CMM | ▼ -4.3 % |
29/04 | 52.281 CMM | ▲ 1.29 % |
30/04 | 62.002 CMM | ▲ 18.59 % |
01/05 | 61.1539 CMM | ▼ -1.37 % |
02/05 | 53.3328 CMM | ▼ -12.79 % |
03/05 | 54.5685 CMM | ▲ 2.32 % |
04/05 | 52.3007 CMM | ▼ -4.16 % |
05/05 | 50.1512 CMM | ▼ -4.11 % |
06/05 | 49.467 CMM | ▼ -1.36 % |
07/05 | 52.2702 CMM | ▲ 5.67 % |
08/05 | 58.6929 CMM | ▲ 12.29 % |
09/05 | 51.8224 CMM | ▼ -11.71 % |
10/05 | 50.474 CMM | ▼ -2.6 % |
11/05 | 51.0175 CMM | ▲ 1.08 % |
12/05 | 53.9384 CMM | ▲ 5.73 % |
13/05 | 51.5024 CMM | ▼ -4.52 % |
14/05 | 52.3294 CMM | ▲ 1.61 % |
15/05 | 53.622 CMM | ▲ 2.47 % |
16/05 | 52.4372 CMM | ▼ -2.21 % |
17/05 | 52.5677 CMM | ▲ 0.25 % |
18/05 | 53.3746 CMM | ▲ 1.53 % |
19/05 | 43.7461 CMM | ▼ -18.04 % |
20/05 | 47.9918 CMM | ▲ 9.71 % |
21/05 | 50.7055 CMM | ▲ 5.65 % |
22/05 | 47.9553 CMM | ▼ -5.42 % |
23/05 | 47.548 CMM | ▼ -0.85 % |
24/05 | 48.0438 CMM | ▲ 1.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 90.7656 CMM | ▲ 59.23 % |
06/05 — 12/05 | 76.9017 CMM | ▼ -15.27 % |
13/05 — 19/05 | 73.0189 CMM | ▼ -5.05 % |
20/05 — 26/05 | 71.2764 CMM | ▼ -2.39 % |
27/05 — 02/06 | 76.5159 CMM | ▲ 7.35 % |
03/06 — 09/06 | 76.7115 CMM | ▲ 0.26 % |
10/06 — 16/06 | 77.7391 CMM | ▲ 1.34 % |
17/06 — 23/06 | 80.1682 CMM | ▲ 3.12 % |
24/06 — 30/06 | 73.9905 CMM | ▼ -7.71 % |
01/07 — 07/07 | 67.0677 CMM | ▼ -9.36 % |
08/07 — 14/07 | 67.7926 CMM | ▲ 1.08 % |
15/07 — 21/07 | 65.1795 CMM | ▼ -3.85 % |
Rakon/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 31.4222 CMM | ▼ -44.87 % |
06/2024 | 49.7006 CMM | ▲ 58.17 % |
07/2024 | 69.4397 CMM | ▲ 39.72 % |
08/2024 | 61.7611 CMM | ▼ -11.06 % |
09/2024 | 72.3855 CMM | ▲ 17.2 % |
10/2024 | 60.8276 CMM | ▼ -15.97 % |
11/2024 | 57.4679 CMM | ▼ -5.52 % |
12/2024 | 51.9644 CMM | ▼ -9.58 % |
Rakon/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.1669 CMM |
Tối đa | 64.5858 CMM |
Bình quân gia quyền | 57.0128 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47.1669 CMM |
Tối đa | 70.3611 CMM |
Bình quân gia quyền | 58.8225 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.9723 CMM |
Tối đa | 94.5158 CMM |
Bình quân gia quyền | 60.5241 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: