Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Ubiq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/UBQ

Lịch sử thay đổi trong NAD/UBQ tỷ giá

NAD/UBQ tỷ giá

12 04, 2023
1 NAD = 2.266729 UBQ
▼ -59.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Ubiq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.83% (5.13204 UBQ — 2.266729 UBQ)

Thay đổi trong NAD/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -48.45% (4.39737 UBQ — 2.266729 UBQ)

Thay đổi trong NAD/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 23.96% (1.828582 UBQ — 2.266729 UBQ)

Thay đổi trong NAD/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 153.07% (0.8957083 UBQ — 2.266729 UBQ)

dollar Namibia/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/03 2.133287 UBQ ▼ -5.89 %
30/03 2.078986 UBQ ▼ -2.55 %
31/03 2.131646 UBQ ▲ 2.53 %
01/04 2.851704 UBQ ▲ 33.78 %
02/04 2.663998 UBQ ▼ -6.58 %
03/04 2.903638 UBQ ▲ 9 %
04/04 3.012446 UBQ ▲ 3.75 %
05/04 2.793075 UBQ ▼ -7.28 %
06/04 2.755237 UBQ ▼ -1.35 %
07/04 2.859398 UBQ ▲ 3.78 %
08/04 2.814039 UBQ ▼ -1.59 %
09/04 3.231443 UBQ ▲ 14.83 %
10/04 3.551008 UBQ ▲ 9.89 %
11/04 2.755086 UBQ ▼ -22.41 %
12/04 2.794648 UBQ ▲ 1.44 %
13/04 2.949959 UBQ ▲ 5.56 %
14/04 3.05226 UBQ ▲ 3.47 %
15/04 3.00401 UBQ ▼ -1.58 %
16/04 3.066345 UBQ ▲ 2.08 %
17/04 3.081152 UBQ ▲ 0.48 %
18/04 3.351866 UBQ ▲ 8.79 %
19/04 3.461446 UBQ ▲ 3.27 %
20/04 3.426928 UBQ ▼ -1 %
21/04 3.383659 UBQ ▼ -1.26 %
22/04 3.453877 UBQ ▲ 2.08 %
23/04 4.445021 UBQ ▲ 28.7 %
24/04 6.027365 UBQ ▲ 35.6 %
25/04 4.041234 UBQ ▼ -32.95 %
26/04 4.183678 UBQ ▲ 3.52 %
27/04 0.57287904 UBQ ▼ -86.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/04 — 07/04 2.75118 UBQ ▲ 21.37 %
08/04 — 14/04 3.342698 UBQ ▲ 21.5 %
15/04 — 21/04 2.811051 UBQ ▼ -15.9 %
22/04 — 28/04 3.04312 UBQ ▲ 8.26 %
29/04 — 05/05 3.126359 UBQ ▲ 2.74 %
06/05 — 12/05 2.890946 UBQ ▼ -7.53 %
13/05 — 19/05 3.252202 UBQ ▲ 12.5 %
20/05 — 26/05 4.240749 UBQ ▲ 30.4 %
27/05 — 02/06 3.64225 UBQ ▼ -14.11 %
03/06 — 09/06 5.008047 UBQ ▲ 37.5 %
10/06 — 16/06 4.489893 UBQ ▼ -10.35 %
17/06 — 23/06 2.346344 UBQ ▼ -47.74 %

dollar Namibia/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

04/2024 2.224901 UBQ ▼ -1.85 %
05/2024 2.943461 UBQ ▲ 32.3 %
06/2024 3.62979 UBQ ▲ 23.32 %
07/2024 3.709428 UBQ ▲ 2.19 %
08/2024 3.872079 UBQ ▲ 4.38 %
09/2024 3.734408 UBQ ▼ -3.56 %
10/2024 7.151976 UBQ ▲ 91.52 %
11/2024 10.8915 UBQ ▲ 52.29 %
12/2024 8.736456 UBQ ▼ -19.79 %
01/2025 9.449126 UBQ ▲ 8.16 %
02/2025 13.1706 UBQ ▲ 39.38 %
03/2025 2.854646 UBQ ▼ -78.33 %

dollar Namibia/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.2667 UBQ
Tối đa 10.3661 UBQ
Bình quân gia quyền 6.081972 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.2667 UBQ
Tối đa 10.3661 UBQ
Bình quân gia quyền 5.208099 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.311738 UBQ
Tối đa 10.3661 UBQ
Bình quân gia quyền 3.015749 UBQ

Chia sẻ một liên kết đến NAD/UBQ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu