Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Tierion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/TNT

Lịch sử thay đổi trong MMK/TNT tỷ giá

MMK/TNT tỷ giá

05 13, 2021
1 MMK = 0.00531881 TNT
▲ 9.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Tierion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2021 — 05 13, 2021) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 11.5% (0.00477008 TNT — 0.00531881 TNT)

Thay đổi trong MMK/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 04, 2021 — 05 13, 2021) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 11.5% (0.00477008 TNT — 0.00531881 TNT)

Thay đổi trong MMK/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2020 — 05 13, 2021) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -67.56% (0.01639777 TNT — 0.00531881 TNT)

Thay đổi trong MMK/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2021) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -66.32% (0.0157905 TNT — 0.00531881 TNT)

kyat Myanmar/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/04 0.0053216 TNT ▲ 0.05 %
26/04 0.00525245 TNT ▼ -1.3 %
27/04 0.00493959 TNT ▼ -5.96 %
28/04 0.00512399 TNT ▲ 3.73 %
29/04 0.0033373 TNT ▼ -34.87 %
30/04 0.00312381 TNT ▼ -6.4 %
01/05 0.00345037 TNT ▲ 10.45 %
02/05 0.00331774 TNT ▼ -3.84 %
03/05 0.00293424 TNT ▼ -11.56 %
04/05 0.00277234 TNT ▼ -5.52 %
05/05 0.00263756 TNT ▼ -4.86 %
06/05 0.0028918 TNT ▲ 9.64 %
07/05 0.00357958 TNT ▲ 23.78 %
08/05 0.00462067 TNT ▲ 29.08 %
09/05 0.00220482 TNT ▼ -52.28 %
10/05 0.00458722 TNT ▲ 108.05 %
11/05 0.00395702 TNT ▼ -13.74 %
12/05 0.00190946 TNT ▼ -51.75 %
13/05 0.00198577 TNT ▲ 4 %
14/05 0.0017837 TNT ▼ -10.18 %
15/05 0.00017137 TNT ▼ -90.39 %
16/05 0.00016864 TNT ▼ -1.59 %
17/05 0.00016418 TNT ▼ -2.65 %
18/05 0.00016438 TNT ▲ 0.12 %
19/05 0.00016033 TNT ▼ -2.46 %
20/05 0.00016076 TNT ▲ 0.27 %
21/05 0.00016409 TNT ▲ 2.07 %
22/05 0.00016613 TNT ▲ 1.24 %
23/05 0.00016803 TNT ▲ 1.14 %
24/05 0.00018831 TNT ▲ 12.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.00251233 TNT ▼ -52.77 %
06/05 — 12/05 0.00236956 TNT ▼ -5.68 %
13/05 — 19/05 0.00053426 TNT ▼ -77.45 %
20/05 — 26/05 0.00051176 TNT ▼ -4.21 %
27/05 — 02/06 0.00062737 TNT ▲ 22.59 %
03/06 — 09/06 0.00069342 TNT ▲ 10.53 %
10/06 — 16/06 0.00112428 TNT ▲ 62.14 %
17/06 — 23/06 0.00125584 TNT ▲ 11.7 %
24/06 — 30/06 0.00066872 TNT ▼ -46.75 %
01/07 — 07/07 0.00055855 TNT ▼ -16.47 %
08/07 — 14/07 0.00093664 TNT ▲ 67.69 %
15/07 — 21/07 0.00082411 TNT ▼ -12.01 %

kyat Myanmar/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00520252 TNT ▼ -2.19 %
06/2024 0.00743502 TNT ▲ 42.91 %
07/2024 0.00834083 TNT ▲ 12.18 %
08/2024 0.01096824 TNT ▲ 31.5 %
09/2024 0.02659379 TNT ▲ 142.46 %
10/2024 0.03683258 TNT ▲ 38.5 %
11/2024 0.05522294 TNT ▲ 49.93 %
12/2024 0.06303919 TNT ▲ 14.15 %
01/2025 0.07219304 TNT ▲ 14.52 %
02/2025 0.04027995 TNT ▼ -44.21 %
03/2025 0.00571142 TNT ▼ -85.82 %
04/2025 0.00656894 TNT ▲ 15.01 %

kyat Myanmar/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00450925 TNT
Tối đa 0.00531881 TNT
Bình quân gia quyền 0.00466881 TNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00450925 TNT
Tối đa 0.00531881 TNT
Bình quân gia quyền 0.00466881 TNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00450925 TNT
Tối đa 0.25491805 TNT
Bình quân gia quyền 0.06940022 TNT

Chia sẻ một liên kết đến MMK/TNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu