Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại TomoChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/TOMO

Lịch sử thay đổi trong LYD/TOMO tỷ giá

LYD/TOMO tỷ giá

11 01, 2023
1 LYD = 0.11283514 TOMO
▼ -2.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/TomoChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong TomoChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/TOMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/TOMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/TomoChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/TOMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -20.86% (0.14258127 TOMO — 0.11283514 TOMO)

Thay đổi trong LYD/TOMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -20.72% (0.14231705 TOMO — 0.11283514 TOMO)

Thay đổi trong LYD/TOMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -75.83% (0.46686743 TOMO — 0.11283514 TOMO)

Thay đổi trong LYD/TOMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -95.82% (2.69914 TOMO — 0.11283514 TOMO)

dinar Libya/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/TomoChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/04 0.10986848 TOMO ▼ -2.63 %
22/04 0.11458045 TOMO ▲ 4.29 %
23/04 0.11254503 TOMO ▼ -1.78 %
24/04 0.10979043 TOMO ▼ -2.45 %
25/04 0.10838482 TOMO ▼ -1.28 %
26/04 0.10951832 TOMO ▲ 1.05 %
27/04 0.11425193 TOMO ▲ 4.32 %
28/04 0.11298831 TOMO ▼ -1.11 %
29/04 0.11096997 TOMO ▼ -1.79 %
30/04 0.1099398 TOMO ▼ -0.93 %
01/05 0.10939431 TOMO ▼ -0.5 %
02/05 0.10719137 TOMO ▼ -2.01 %
03/05 0.10796365 TOMO ▲ 0.72 %
04/05 0.11011761 TOMO ▲ 2 %
05/05 0.10925606 TOMO ▼ -0.78 %
06/05 0.10775944 TOMO ▼ -1.37 %
07/05 0.10728428 TOMO ▼ -0.44 %
08/05 0.10683679 TOMO ▼ -0.42 %
09/05 0.10739744 TOMO ▲ 0.52 %
10/05 0.10961482 TOMO ▲ 2.06 %
11/05 0.11092361 TOMO ▲ 1.19 %
12/05 0.09885076 TOMO ▼ -10.88 %
13/05 0.088591 TOMO ▼ -10.38 %
14/05 0.0863034 TOMO ▼ -2.58 %
15/05 0.08469717 TOMO ▼ -1.86 %
16/05 0.08742903 TOMO ▲ 3.23 %
17/05 0.0885643 TOMO ▲ 1.3 %
18/05 0.08594855 TOMO ▼ -2.95 %
19/05 0.08641931 TOMO ▲ 0.55 %
20/05 0.0879587 TOMO ▲ 1.78 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/TomoChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/TomoChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

22/04 — 28/04 0.11365417 TOMO ▲ 0.73 %
29/04 — 05/05 0.18004034 TOMO ▲ 58.41 %
06/05 — 12/05 0.14304279 TOMO ▼ -20.55 %
13/05 — 19/05 0.14437219 TOMO ▲ 0.93 %
20/05 — 26/05 0.1454423 TOMO ▲ 0.74 %
27/05 — 02/06 0.13521941 TOMO ▼ -7.03 %
03/06 — 09/06 0.1186154 TOMO ▼ -12.28 %
10/06 — 16/06 0.11947899 TOMO ▲ 0.73 %
17/06 — 23/06 0.11067425 TOMO ▼ -7.37 %
24/06 — 30/06 0.11129067 TOMO ▲ 0.56 %
01/07 — 07/07 0.08325836 TOMO ▼ -25.19 %
08/07 — 14/07 0.08520826 TOMO ▲ 2.34 %

dinar Libya/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.11252995 TOMO ▼ -0.27 %
06/2024 0.15131875 TOMO ▲ 34.47 %
07/2024 0.10279878 TOMO ▼ -32.06 %
08/2024 0.09213463 TOMO ▼ -10.37 %
09/2024 0.05857705 TOMO ▼ -36.42 %
10/2024 0.04161366 TOMO ▼ -28.96 %
11/2024 0.02451046 TOMO ▼ -41.1 %
12/2024 0.03466883 TOMO ▲ 41.45 %
01/2025 0.02687683 TOMO ▼ -22.48 %
02/2025 0.03393142 TOMO ▲ 26.25 %
03/2025 0.02742539 TOMO ▼ -19.17 %
04/2025 0.02079316 TOMO ▼ -24.18 %

dinar Libya/TomoChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11397318 TOMO
Tối đa 0.14716072 TOMO
Bình quân gia quyền 0.1330348 TOMO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.11397318 TOMO
Tối đa 0.20342198 TOMO
Bình quân gia quyền 0.15144677 TOMO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00146443 TOMO
Tối đa 0.80589575 TOMO
Bình quân gia quyền 0.34853994 TOMO

Chia sẻ một liên kết đến LYD/TOMO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu