Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/NMC
Lịch sử thay đổi trong LSK/NMC tỷ giá
LSK/NMC tỷ giá
04 20, 2024
1 LSK = 3.953464 NMC
▼ -0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2024 — 04 20, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 5.63% (3.742798 NMC — 3.953464 NMC)
Thay đổi trong LSK/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 22, 2024 — 04 20, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 115% (1.838821 NMC — 3.953464 NMC)
Thay đổi trong LSK/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 22, 2023 — 04 20, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 320.57% (0.94002598 NMC — 3.953464 NMC)
Thay đổi trong LSK/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 43.5% (2.754994 NMC — 3.953464 NMC)
Lisk/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/04 | 3.884203 NMC | ▼ -1.75 % |
22/04 | 3.852921 NMC | ▼ -0.81 % |
23/04 | 4.236177 NMC | ▲ 9.95 % |
24/04 | 4.484643 NMC | ▲ 5.87 % |
25/04 | 4.422238 NMC | ▼ -1.39 % |
26/04 | 4.37301 NMC | ▼ -1.11 % |
27/04 | 4.30721 NMC | ▼ -1.5 % |
28/04 | 4.345553 NMC | ▲ 0.89 % |
29/04 | 4.293974 NMC | ▼ -1.19 % |
30/04 | 4.243002 NMC | ▼ -1.19 % |
01/05 | 4.171111 NMC | ▼ -1.69 % |
02/05 | 4.359826 NMC | ▲ 4.52 % |
03/05 | 4.741084 NMC | ▲ 8.74 % |
04/05 | 4.76934 NMC | ▲ 0.6 % |
05/05 | 4.930955 NMC | ▲ 3.39 % |
06/05 | 4.930498 NMC | ▼ -0.01 % |
07/05 | 4.758775 NMC | ▼ -3.48 % |
08/05 | 4.51434 NMC | ▼ -5.14 % |
09/05 | 4.558286 NMC | ▲ 0.97 % |
10/05 | 4.462675 NMC | ▼ -2.1 % |
11/05 | 4.390775 NMC | ▼ -1.61 % |
12/05 | 4.055388 NMC | ▼ -7.64 % |
13/05 | 3.505492 NMC | ▼ -13.56 % |
14/05 | 3.359171 NMC | ▼ -4.17 % |
15/05 | 3.443136 NMC | ▲ 2.5 % |
16/05 | 3.424433 NMC | ▼ -0.54 % |
17/05 | 3.408764 NMC | ▼ -0.46 % |
18/05 | 3.654995 NMC | ▲ 7.22 % |
19/05 | 4.224802 NMC | ▲ 15.59 % |
20/05 | 4.17998 NMC | ▼ -1.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
22/04 — 28/04 | 4.298643 NMC | ▲ 8.73 % |
29/04 — 05/05 | 4.195294 NMC | ▼ -2.4 % |
06/05 — 12/05 | 4.0139 NMC | ▼ -4.32 % |
13/05 — 19/05 | 3.654466 NMC | ▼ -8.95 % |
20/05 — 26/05 | 3.855023 NMC | ▲ 5.49 % |
27/05 — 02/06 | 5.353277 NMC | ▲ 38.86 % |
03/06 — 09/06 | 5.101021 NMC | ▼ -4.71 % |
10/06 — 16/06 | 5.790088 NMC | ▲ 13.51 % |
17/06 — 23/06 | 5.248815 NMC | ▼ -9.35 % |
24/06 — 30/06 | 5.652972 NMC | ▲ 7.7 % |
01/07 — 07/07 | 4.060068 NMC | ▼ -28.18 % |
08/07 — 14/07 | 5.047398 NMC | ▲ 24.32 % |
Lisk/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 4.223388 NMC | ▲ 6.83 % |
06/2024 | 3.461907 NMC | ▼ -18.03 % |
07/2024 | 4.09867 NMC | ▲ 18.39 % |
08/2024 | 3.444011 NMC | ▼ -15.97 % |
09/2024 | 4.040846 NMC | ▲ 17.33 % |
10/2024 | 6.462421 NMC | ▲ 59.93 % |
11/2024 | 7.224756 NMC | ▲ 11.8 % |
12/2024 | 13.7172 NMC | ▲ 89.86 % |
01/2025 | 18.7305 NMC | ▲ 36.55 % |
02/2025 | 23.7504 NMC | ▲ 26.8 % |
03/2025 | 33.6406 NMC | ▲ 41.64 % |
04/2025 | 34.0496 NMC | ▲ 1.22 % |
Lisk/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.045184 NMC |
Tối đa | 4.645947 NMC |
Bình quân gia quyền | 3.928945 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.67541 NMC |
Tối đa | 5.332974 NMC |
Bình quân gia quyền | 3.427638 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.45293675 NMC |
Tối đa | 5.332974 NMC |
Bình quân gia quyền | 1.418737 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: