Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/ATM

Lịch sử thay đổi trong LSK/ATM tỷ giá

LSK/ATM tỷ giá

04 25, 2024
1 LSK = 0.49199663 ATM
▼ -3.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LSK/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 27, 2024 — 04 25, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -22.05% (0.63113586 ATM — 0.49199663 ATM)

Thay đổi trong LSK/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 27, 2024 — 04 25, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 3.18% (0.47682999 ATM — 0.49199663 ATM)

Thay đổi trong LSK/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 27, 2023 — 04 25, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 51.18% (0.32543213 ATM — 0.49199663 ATM)

Thay đổi trong LSK/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 25, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (10,406 ATM — 0.49199663 ATM)

Lisk/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

Lisk/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/04 0.48385707 ATM ▼ -1.65 %
27/04 0.46863326 ATM ▼ -3.15 %
28/04 0.46017544 ATM ▼ -1.8 %
29/04 0.45969747 ATM ▼ -0.1 %
30/04 0.46051378 ATM ▲ 0.18 %
01/05 0.45785934 ATM ▼ -0.58 %
02/05 0.45600115 ATM ▼ -0.41 %
03/05 0.46283549 ATM ▲ 1.5 %
04/05 0.41625973 ATM ▼ -10.06 %
05/05 0.41885469 ATM ▲ 0.62 %
06/05 0.42129553 ATM ▲ 0.58 %
07/05 0.43765818 ATM ▲ 3.88 %
08/05 0.43145804 ATM ▼ -1.42 %
09/05 0.44380073 ATM ▲ 2.86 %
10/05 0.38596651 ATM ▼ -13.03 %
11/05 0.36741789 ATM ▼ -4.81 %
12/05 0.37003925 ATM ▲ 0.71 %
13/05 0.34709958 ATM ▼ -6.2 %
14/05 0.34436864 ATM ▼ -0.79 %
15/05 0.33633084 ATM ▼ -2.33 %
16/05 0.33097703 ATM ▼ -1.59 %
17/05 0.3459098 ATM ▲ 4.51 %
18/05 0.36630614 ATM ▲ 5.9 %
19/05 0.41817645 ATM ▲ 14.16 %
20/05 0.41201434 ATM ▼ -1.47 %
21/05 0.41829024 ATM ▲ 1.52 %
22/05 0.43277326 ATM ▲ 3.46 %
23/05 0.42154858 ATM ▼ -2.59 %
24/05 0.40160925 ATM ▼ -4.73 %
25/05 0.38575228 ATM ▼ -3.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lisk/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.48138042 ATM ▼ -2.16 %
06/05 — 12/05 0.45556313 ATM ▼ -5.36 %
13/05 — 19/05 0.45309404 ATM ▼ -0.54 %
20/05 — 26/05 0.49210964 ATM ▲ 8.61 %
27/05 — 02/06 0.60004086 ATM ▲ 21.93 %
03/06 — 09/06 0.5948704 ATM ▼ -0.86 %
10/06 — 16/06 0.58784552 ATM ▼ -1.18 %
17/06 — 23/06 0.50985701 ATM ▼ -13.27 %
24/06 — 30/06 0.47332088 ATM ▼ -7.17 %
01/07 — 07/07 0.3668197 ATM ▼ -22.5 %
08/07 — 14/07 0.52045121 ATM ▲ 41.88 %
15/07 — 21/07 0.48086677 ATM ▼ -7.61 %

Lisk/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.48459844 ATM ▼ -1.5 %
06/2024 0.54926869 ATM ▲ 13.35 %
07/2024 0.48324401 ATM ▼ -12.02 %
08/2024 0.43752096 ATM ▼ -9.46 %
09/2024 0.52774788 ATM ▲ 20.62 %
10/2024 0.69137061 ATM ▲ 31 %
11/2024 0.73134057 ATM ▲ 5.78 %
12/2024 0.85432318 ATM ▲ 16.82 %
01/2025 0.89291751 ATM ▲ 4.52 %
02/2025 0.91615827 ATM ▲ 2.6 %
03/2025 0.9659221 ATM ▲ 5.43 %
04/2025 0.82959985 ATM ▼ -14.11 %

Lisk/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.41775496 ATM
Tối đa 0.61452981 ATM
Bình quân gia quyền 0.51974329 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.41775496 ATM
Tối đa 1.018077 ATM
Bình quân gia quyền 0.55352975 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.26243839 ATM
Tối đa 1.018077 ATM
Bình quân gia quyền 0.40413777 ATM

Chia sẻ một liên kết đến LSK/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu