Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/GAS

Lịch sử thay đổi trong KGS/GAS tỷ giá

KGS/GAS tỷ giá

03 28, 2024
1 KGS = 0.00159767 GAS
▲ 1.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 28, 2024 — 03 28, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -8.36% (0.0017435 GAS — 0.00159767 GAS)

Thay đổi trong KGS/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 30, 2023 — 03 28, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -1.77% (0.0016264 GAS — 0.00159767 GAS)

Thay đổi trong KGS/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 30, 2023 — 03 28, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -52.56% (0.00336806 GAS — 0.00159767 GAS)

Thay đổi trong KGS/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 28, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -85.89% (0.01132692 GAS — 0.00159767 GAS)

som Kyrgyzstan/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/03 0.00160572 GAS ▲ 0.5 %
30/03 0.00158442 GAS ▼ -1.33 %
31/03 0.0015327 GAS ▼ -3.26 %
01/04 0.00136913 GAS ▼ -10.67 %
02/04 0.00137012 GAS ▲ 0.07 %
03/04 0.00134627 GAS ▼ -1.74 %
04/04 0.00142408 GAS ▲ 5.78 %
05/04 0.00145308 GAS ▲ 2.04 %
06/04 0.001407 GAS ▼ -3.17 %
07/04 0.00139902 GAS ▼ -0.57 %
08/04 0.00140827 GAS ▲ 0.66 %
09/04 0.00142099 GAS ▲ 0.9 %
10/04 0.00140374 GAS ▼ -1.21 %
11/04 0.00136985 GAS ▼ -2.41 %
12/04 0.00130497 GAS ▼ -4.74 %
13/04 0.00130259 GAS ▼ -0.18 %
14/04 0.00132404 GAS ▲ 1.65 %
15/04 0.00149252 GAS ▲ 12.73 %
16/04 0.00157398 GAS ▲ 5.46 %
17/04 0.00160776 GAS ▲ 2.15 %
18/04 0.0018133 GAS ▲ 12.78 %
19/04 0.00177105 GAS ▼ -2.33 %
20/04 0.00165533 GAS ▼ -6.53 %
21/04 0.00168736 GAS ▲ 1.94 %
22/04 0.00167873 GAS ▼ -0.51 %
23/04 0.00162491 GAS ▼ -3.21 %
24/04 0.00156779 GAS ▼ -3.52 %
25/04 0.00150332 GAS ▼ -4.11 %
26/04 0.00149772 GAS ▼ -0.37 %
27/04 0.00152112 GAS ▲ 1.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/04 — 07/04 0.00161111 GAS ▲ 0.84 %
08/04 — 14/04 0.00152596 GAS ▼ -5.28 %
15/04 — 21/04 0.00160928 GAS ▲ 5.46 %
22/04 — 28/04 0.00167582 GAS ▲ 4.13 %
29/04 — 05/05 0.00150142 GAS ▼ -10.41 %
06/05 — 12/05 0.00135112 GAS ▼ -10.01 %
13/05 — 19/05 0.00139381 GAS ▲ 3.16 %
20/05 — 26/05 0.00110021 GAS ▼ -21.06 %
27/05 — 02/06 0.00115627 GAS ▲ 5.1 %
03/06 — 09/06 0.00131044 GAS ▲ 13.33 %
10/06 — 16/06 0.00124038 GAS ▼ -5.35 %
17/06 — 23/06 0.00120994 GAS ▼ -2.45 %

som Kyrgyzstan/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

04/2024 0.00165726 GAS ▲ 3.73 %
05/2024 0.00185217 GAS ▲ 11.76 %
06/2024 0.00186641 GAS ▲ 0.77 %
07/2024 0.00187677 GAS ▲ 0.56 %
08/2024 0.00246011 GAS ▲ 31.08 %
09/2024 0.00228727 GAS ▼ -7.03 %
10/2024 0.00048121 GAS ▼ -78.96 %
11/2024 0.00041665 GAS ▼ -13.42 %
12/2024 0.00048595 GAS ▲ 16.63 %
01/2025 0.00055451 GAS ▲ 14.11 %
02/2025 0.00046332 GAS ▼ -16.45 %
03/2025 0.00044283 GAS ▼ -4.42 %

som Kyrgyzstan/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00149133 GAS
Tối đa 0.00182273 GAS
Bình quân gia quyền 0.00163129 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00149133 GAS
Tối đa 0.00204339 GAS
Bình quân gia quyền 0.00178083 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00055618 GAS
Tối đa 0.00513724 GAS
Bình quân gia quyền 25.4837 GAS

Chia sẻ một liên kết đến KGS/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu