Tỷ giá hối đoái ION chống lại tögrög Mông Cổ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ION tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ION/MNT
Lịch sử thay đổi trong ION/MNT tỷ giá
ION/MNT tỷ giá
01 12, 2024
1 ION = 950.16 MNT
▼ -47.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ION/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ION chi phí trong tögrög Mông Cổ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ION/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ION/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ION/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ION/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 11, 2024 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -47.94% (1,825 MNT — 950.16 MNT)
Thay đổi trong ION/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 11, 2024 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -47.94% (1,825 MNT — 950.16 MNT)
Thay đổi trong ION/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 01 12, 2024) các ION tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 10623.92% (8.86 MNT — 950.16 MNT)
Thay đổi trong ION/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 12, 2024) cáce ION tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 1616.32% (55.36 MNT — 950.16 MNT)
ION/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái
ION/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/04 | 969.18 MNT | ▲ 2 % |
27/04 | 1,060 MNT | ▲ 9.35 % |
28/04 | 1,024 MNT | ▼ -3.38 % |
29/04 | 1,055 MNT | ▲ 3.04 % |
30/04 | 1,049 MNT | ▼ -0.6 % |
01/05 | 1,010 MNT | ▼ -3.67 % |
02/05 | 943.19 MNT | ▼ -6.65 % |
03/05 | 990.79 MNT | ▲ 5.05 % |
04/05 | 976.57 MNT | ▼ -1.44 % |
05/05 | 925.46 MNT | ▼ -5.23 % |
06/05 | 955.74 MNT | ▲ 3.27 % |
07/05 | 941.89 MNT | ▼ -1.45 % |
08/05 | 954.64 MNT | ▲ 1.35 % |
09/05 | 996.27 MNT | ▲ 4.36 % |
10/05 | 991.9 MNT | ▼ -0.44 % |
11/05 | 976.94 MNT | ▼ -1.51 % |
12/05 | 959.44 MNT | ▼ -1.79 % |
13/05 | 962.3 MNT | ▲ 0.3 % |
14/05 | 955.42 MNT | ▼ -0.71 % |
15/05 | 941.06 MNT | ▼ -1.5 % |
16/05 | 931.47 MNT | ▼ -1.02 % |
17/05 | 933.43 MNT | ▲ 0.21 % |
18/05 | 930.01 MNT | ▼ -0.37 % |
19/05 | 1,209 MNT | ▲ 30.02 % |
20/05 | 1,523 MNT | ▲ 25.93 % |
21/05 | 1,495 MNT | ▼ -1.79 % |
22/05 | 1,483 MNT | ▼ -0.86 % |
23/05 | -230.1 MNT | ▼ -115.52 % |
24/05 | -131,896,701.09 MNT | ▲ 57322608.69 % |
25/05 | 37,083,729 MNT | ▼ -128.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ION/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ION/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 12,791,905 MNT | ▲ 1346187.72 % |
06/05 — 12/05 | -1,717,326.66 MNT | ▼ -113.43 % |
13/05 — 19/05 | -3,814,762.23 MNT | ▲ 122.13 % |
20/05 — 26/05 | -539,396.47 MNT | ▼ -85.86 % |
27/05 — 02/06 | 48,103 MNT | ▼ -108.92 % |
03/06 — 09/06 | -5,999.05 MNT | ▼ -112.47 % |
10/06 — 16/06 | 1,995 MNT | ▼ -133.26 % |
17/06 — 23/06 | 2,482 MNT | ▲ 24.4 % |
24/06 — 30/06 | 333.8 MNT | ▼ -86.55 % |
01/07 — 07/07 | 1,201 MNT | ▲ 259.71 % |
08/07 — 14/07 | 912,874 MNT | ▲ 75926.91 % |
15/07 — 21/07 | 814,244 MNT | ▼ -10.8 % |
ION/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 946.73 MNT | ▼ -0.36 % |
06/2024 | 1,485 MNT | ▲ 56.84 % |
07/2024 | 2,749,201 MNT | ▲ 185048.83 % |
08/2024 | 432,012 MNT | ▼ -84.29 % |
09/2024 | 490,341 MNT | ▲ 13.5 % |
10/2024 | 5,660,491,850 MNT | ▲ 1154299.02 % |
11/2024 | -1,389,635,732.05 MNT | ▼ -124.55 % |
12/2024 | -1,449,731,935.73 MNT | ▲ 4.32 % |
01/2025 | -2,660,977,193.08 MNT | ▲ 83.55 % |
02/2025 | -739,114,106.33 MNT | ▼ -72.22 % |
03/2025 | -287,672,190,576,927.75 MNT | ▲ 38921115.02 % |
04/2025 | 30,283,766,033,407 MNT | ▼ -110.53 % |
ION/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,396,007 MNT |
Tối đa | 1,750 MNT |
Bình quân gia quyền | 917,746 MNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,396,007 MNT |
Tối đa | 1,750 MNT |
Bình quân gia quyền | 917,746 MNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.37 MNT |
Tối đa | 1,750 MNT |
Bình quân gia quyền | 38,255 MNT |
Chia sẻ một liên kết đến ION/MNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ION (ION) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ION (ION) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: