Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/XLM
Lịch sử thay đổi trong HNL/XLM tỷ giá
HNL/XLM tỷ giá
04 19, 2024
1 HNL = 0.35883649 XLM
▼ -2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2024 — 04 19, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 15.23% (0.31140372 XLM — 0.35883649 XLM)
Thay đổi trong HNL/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2024 — 04 19, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 1.79% (0.35252169 XLM — 0.35883649 XLM)
Thay đổi trong HNL/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2023 — 04 19, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -15.38% (0.42406639 XLM — 0.35883649 XLM)
Thay đổi trong HNL/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -53.15% (0.76597204 XLM — 0.35883649 XLM)
lempira Honduras/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/04 | 0.34030276 XLM | ▼ -5.16 % |
22/04 | 0.34246022 XLM | ▲ 0.63 % |
23/04 | 0.3381218 XLM | ▼ -1.27 % |
24/04 | 0.33329547 XLM | ▼ -1.43 % |
25/04 | 0.32710536 XLM | ▼ -1.86 % |
26/04 | 0.3220034 XLM | ▼ -1.56 % |
27/04 | 0.32635933 XLM | ▲ 1.35 % |
28/04 | 0.32803214 XLM | ▲ 0.51 % |
29/04 | 0.32009629 XLM | ▼ -2.42 % |
30/04 | 0.32287966 XLM | ▲ 0.87 % |
01/05 | 0.32352745 XLM | ▲ 0.2 % |
02/05 | 0.32728125 XLM | ▲ 1.16 % |
03/05 | 0.34573759 XLM | ▲ 5.64 % |
04/05 | 0.36038651 XLM | ▲ 4.24 % |
05/05 | 0.35950807 XLM | ▼ -0.24 % |
06/05 | 0.36081583 XLM | ▲ 0.36 % |
07/05 | 0.35992583 XLM | ▼ -0.25 % |
08/05 | 0.35638107 XLM | ▼ -0.98 % |
09/05 | 0.35078734 XLM | ▼ -1.57 % |
10/05 | 0.3448895 XLM | ▼ -1.68 % |
11/05 | 0.35643525 XLM | ▲ 3.35 % |
12/05 | 0.35565064 XLM | ▼ -0.22 % |
13/05 | 0.38230052 XLM | ▲ 7.49 % |
14/05 | 0.45105087 XLM | ▲ 17.98 % |
15/05 | 0.44580612 XLM | ▼ -1.16 % |
16/05 | 0.43664567 XLM | ▼ -2.05 % |
17/05 | 0.43962893 XLM | ▲ 0.68 % |
18/05 | 0.44082879 XLM | ▲ 0.27 % |
19/05 | 0.43882159 XLM | ▼ -0.46 % |
20/05 | 0.42793389 XLM | ▼ -2.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
22/04 — 28/04 | 0.3663326 XLM | ▲ 2.09 % |
29/04 — 05/05 | 0.35566546 XLM | ▼ -2.91 % |
06/05 — 12/05 | 0.33641849 XLM | ▼ -5.41 % |
13/05 — 19/05 | 0.33700739 XLM | ▲ 0.18 % |
20/05 — 26/05 | 0.26898413 XLM | ▼ -20.18 % |
27/05 — 02/06 | 0.25442142 XLM | ▼ -5.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.29697429 XLM | ▲ 16.73 % |
10/06 — 16/06 | 0.28052294 XLM | ▼ -5.54 % |
17/06 — 23/06 | 0.27714451 XLM | ▼ -1.2 % |
24/06 — 30/06 | 0.29128078 XLM | ▲ 5.1 % |
01/07 — 07/07 | 0.37078017 XLM | ▲ 27.29 % |
08/07 — 14/07 | 0.36421672 XLM | ▼ -1.77 % |
lempira Honduras/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.35728864 XLM | ▼ -0.43 % |
06/2024 | 0.29196782 XLM | ▼ -18.28 % |
07/2024 | 0.21466596 XLM | ▼ -26.48 % |
08/2024 | 0.29123926 XLM | ▲ 35.67 % |
09/2024 | 0.29645286 XLM | ▲ 1.79 % |
10/2024 | 0.27438182 XLM | ▼ -7.45 % |
11/2024 | 0.27991584 XLM | ▲ 2.02 % |
12/2024 | 0.24660613 XLM | ▼ -11.9 % |
01/2025 | 0.28882239 XLM | ▲ 17.12 % |
02/2025 | 0.24959532 XLM | ▼ -13.58 % |
03/2025 | 0.22211497 XLM | ▼ -11.01 % |
04/2025 | 0.27353044 XLM | ▲ 23.15 % |
lempira Honduras/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.29208675 XLM |
Tối đa | 0.36910094 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.32144124 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.27495951 XLM |
Tối đa | 34.3077 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.42535157 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25305578 XLM |
Tối đa | 34.3077 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.38048403 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: