Tỷ giá hối đoái British pound chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/XEM
Lịch sử thay đổi trong GBP/XEM tỷ giá
GBP/XEM tỷ giá
04 19, 2024
1 GBP = 33.2784 XEM
▼ -3.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2024 — 04 19, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 24.47% (26.7363 XEM — 33.2784 XEM)
Thay đổi trong GBP/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2024 — 04 19, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 21.07% (27.4861 XEM — 33.2784 XEM)
Thay đổi trong GBP/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2023 — 04 19, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.82% (32.6836 XEM — 33.2784 XEM)
Thay đổi trong GBP/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 04 19, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 364.88% (7.158483 XEM — 33.2784 XEM)
British pound/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/04 | 30.2324 XEM | ▼ -9.15 % |
21/04 | 30.9871 XEM | ▲ 2.5 % |
22/04 | 30.8444 XEM | ▼ -0.46 % |
23/04 | 29.6462 XEM | ▼ -3.88 % |
24/04 | 28.4088 XEM | ▼ -4.17 % |
25/04 | 26.7473 XEM | ▼ -5.85 % |
26/04 | 26.5904 XEM | ▼ -0.59 % |
27/04 | 27.3463 XEM | ▲ 2.84 % |
28/04 | 27.2609 XEM | ▼ -0.31 % |
29/04 | 27.8718 XEM | ▲ 2.24 % |
30/04 | 27.9631 XEM | ▲ 0.33 % |
01/05 | 28.9223 XEM | ▲ 3.43 % |
02/05 | 30.4859 XEM | ▲ 5.41 % |
03/05 | 31.7047 XEM | ▲ 4 % |
04/05 | 31.2627 XEM | ▼ -1.39 % |
05/05 | 30.7217 XEM | ▼ -1.73 % |
06/05 | 30.2448 XEM | ▼ -1.55 % |
07/05 | 29.7492 XEM | ▼ -1.64 % |
08/05 | 28.6201 XEM | ▼ -3.8 % |
09/05 | 28.5323 XEM | ▼ -0.31 % |
10/05 | 29.7607 XEM | ▲ 4.31 % |
11/05 | 29.3214 XEM | ▼ -1.48 % |
12/05 | 30.9261 XEM | ▲ 5.47 % |
13/05 | 40.0216 XEM | ▲ 29.41 % |
14/05 | 40.58 XEM | ▲ 1.4 % |
15/05 | 39.7952 XEM | ▼ -1.93 % |
16/05 | 41.1626 XEM | ▲ 3.44 % |
17/05 | 41.9653 XEM | ▲ 1.95 % |
18/05 | 41.8312 XEM | ▼ -0.32 % |
19/05 | 40.7872 XEM | ▼ -2.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
22/04 — 28/04 | 34.0474 XEM | ▲ 2.31 % |
29/04 — 05/05 | 32.335 XEM | ▼ -5.03 % |
06/05 — 12/05 | 29.8072 XEM | ▼ -7.82 % |
13/05 — 19/05 | 29.9926 XEM | ▲ 0.62 % |
20/05 — 26/05 | 22.8823 XEM | ▼ -23.71 % |
27/05 — 02/06 | 20.6606 XEM | ▼ -9.71 % |
03/06 — 09/06 | 25.0433 XEM | ▲ 21.21 % |
10/06 — 16/06 | 23.8434 XEM | ▼ -4.79 % |
17/06 — 23/06 | 24.1526 XEM | ▲ 1.3 % |
24/06 — 30/06 | 23.9189 XEM | ▼ -0.97 % |
01/07 — 07/07 | 31.8303 XEM | ▲ 33.08 % |
08/07 — 14/07 | 33.1066 XEM | ▲ 4.01 % |
British pound/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 33.7615 XEM | ▲ 1.45 % |
06/2024 | 37.0048 XEM | ▲ 9.61 % |
07/2024 | 37.0376 XEM | ▲ 0.09 % |
08/2024 | 48.2538 XEM | ▲ 30.28 % |
09/2024 | 43.1618 XEM | ▼ -10.55 % |
10/2024 | 37.8127 XEM | ▼ -12.39 % |
11/2024 | 34.2741 XEM | ▼ -9.36 % |
12/2024 | 30.6569 XEM | ▼ -10.55 % |
01/2025 | 33.2451 XEM | ▲ 8.44 % |
02/2025 | 25.2394 XEM | ▼ -24.08 % |
03/2025 | 22.0406 XEM | ▼ -12.67 % |
04/2025 | 30.3041 XEM | ▲ 37.49 % |
British pound/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.2708 XEM |
Tối đa | 34.8211 XEM |
Bình quân gia quyền | 27.8993 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.5892 XEM |
Tối đa | 36.4226 XEM |
Bình quân gia quyền | 29.7991 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.5892 XEM |
Tối đa | 52.1576 XEM |
Bình quân gia quyền | 38.3744 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: