Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Dash
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/DASH
Lịch sử thay đổi trong EUR/DASH tỷ giá
EUR/DASH tỷ giá
04 24, 2024
1 EUR = 0.03326105 DASH
▼ -2.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Dash, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Dash.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/DASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/DASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Dash, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/DASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 26, 2024 — 04 24, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 17.19% (0.02838284 DASH — 0.03326105 DASH)
Thay đổi trong EUR/DASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 26, 2024 — 04 24, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi -17.36% (0.04024988 DASH — 0.03326105 DASH)
Thay đổi trong EUR/DASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 26, 2023 — 04 24, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 55.93% (0.02133109 DASH — 0.03326105 DASH)
Thay đổi trong EUR/DASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 18, 2014 — 04 24, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi -98.43% (2.124947 DASH — 0.03326105 DASH)
Euro/Dash dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Dash dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/04 | 0.03247225 DASH | ▼ -2.37 % |
26/04 | 0.03242162 DASH | ▼ -0.16 % |
27/04 | 0.03258263 DASH | ▲ 0.5 % |
28/04 | 0.0317659 DASH | ▼ -2.51 % |
29/04 | 0.03158464 DASH | ▼ -0.57 % |
30/04 | 0.0312935 DASH | ▼ -0.92 % |
01/05 | 0.03204224 DASH | ▲ 2.39 % |
02/05 | 0.03369581 DASH | ▲ 5.16 % |
03/05 | 0.03469256 DASH | ▲ 2.96 % |
04/05 | 0.03464528 DASH | ▼ -0.14 % |
05/05 | 0.03448148 DASH | ▼ -0.47 % |
06/05 | 0.03433672 DASH | ▼ -0.42 % |
07/05 | 0.03358751 DASH | ▼ -2.18 % |
08/05 | 0.03246708 DASH | ▼ -3.34 % |
09/05 | 0.03245016 DASH | ▼ -0.05 % |
10/05 | 0.03400426 DASH | ▲ 4.79 % |
11/05 | 0.03372093 DASH | ▼ -0.83 % |
12/05 | 0.03685268 DASH | ▲ 9.29 % |
13/05 | 0.04236142 DASH | ▲ 14.95 % |
14/05 | 0.04227382 DASH | ▼ -0.21 % |
15/05 | 0.04189826 DASH | ▼ -0.89 % |
16/05 | 0.043181 DASH | ▲ 3.06 % |
17/05 | 0.04380796 DASH | ▲ 1.45 % |
18/05 | 0.04266298 DASH | ▼ -2.61 % |
19/05 | 0.04106974 DASH | ▼ -3.73 % |
20/05 | 0.03901156 DASH | ▼ -5.01 % |
21/05 | 0.03842557 DASH | ▼ -1.5 % |
22/05 | 0.03809301 DASH | ▼ -0.87 % |
23/05 | 0.03777746 DASH | ▼ -0.83 % |
24/05 | 0.03812777 DASH | ▲ 0.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Dash cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Dash dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.03284334 DASH | ▼ -1.26 % |
06/05 — 12/05 | 0.02970665 DASH | ▼ -9.55 % |
13/05 — 19/05 | 0.02895202 DASH | ▼ -2.54 % |
20/05 — 26/05 | 0.02283486 DASH | ▼ -21.13 % |
27/05 — 02/06 | 0.02116132 DASH | ▼ -7.33 % |
03/06 — 09/06 | 0.02501453 DASH | ▲ 18.21 % |
10/06 — 16/06 | 0.02356452 DASH | ▼ -5.8 % |
17/06 — 23/06 | 0.02251636 DASH | ▼ -4.45 % |
24/06 — 30/06 | 0.02295362 DASH | ▲ 1.94 % |
01/07 — 07/07 | 0.03072055 DASH | ▲ 33.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.02863181 DASH | ▼ -6.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.02869622 DASH | ▲ 0.22 % |
Euro/Dash dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.03430317 DASH | ▲ 3.13 % |
06/2024 | 0.03909711 DASH | ▲ 13.98 % |
07/2024 | 0.04718337 DASH | ▲ 20.68 % |
08/2024 | 0.05431288 DASH | ▲ 15.11 % |
09/2024 | 0.04785084 DASH | ▼ -11.9 % |
10/2024 | 0.04473655 DASH | ▼ -6.51 % |
11/2024 | 0.04460929 DASH | ▼ -0.28 % |
12/2024 | 0.0425996 DASH | ▼ -4.51 % |
01/2025 | 0.04920022 DASH | ▲ 15.49 % |
02/2025 | 0.03915798 DASH | ▼ -20.41 % |
03/2025 | 0.03404384 DASH | ▼ -13.06 % |
04/2025 | 0.04398928 DASH | ▲ 29.21 % |
Euro/Dash thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02751338 DASH |
Tối đa | 0.03788217 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.03168095 DASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02596572 DASH |
Tối đa | 0.04010647 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.03332741 DASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02207605 DASH |
Tối đa | 0.04250348 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.03427063 DASH |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/DASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Dash (DASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Dash (DASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: