Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/XEM
Lịch sử thay đổi trong ETH/XEM tỷ giá
ETH/XEM tỷ giá
03 29, 2024
1 ETH = 66,617 XEM
▼ -2.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 29, 2024 — 03 29, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -21.31% (84,663 XEM — 66,617 XEM)
Thay đổi trong ETH/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 31, 2023 — 03 29, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 12.25% (59,348 XEM — 66,617 XEM)
Thay đổi trong ETH/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 31, 2023 — 03 29, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 46.11% (45,595 XEM — 66,617 XEM)
Thay đổi trong ETH/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 03 29, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 5333.22% (1,226 XEM — 66,617 XEM)
Ethereum/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/03 | 65,789 XEM | ▼ -1.24 % |
31/03 | 59,776 XEM | ▼ -9.14 % |
01/04 | 57,906 XEM | ▼ -3.13 % |
02/04 | 58,641 XEM | ▲ 1.27 % |
03/04 | 57,626 XEM | ▼ -1.73 % |
04/04 | 59,662 XEM | ▲ 3.53 % |
05/04 | 60,233 XEM | ▲ 0.96 % |
06/04 | 57,817 XEM | ▼ -4.01 % |
07/04 | 58,180 XEM | ▲ 0.63 % |
08/04 | 58,105 XEM | ▼ -0.13 % |
09/04 | 57,430 XEM | ▼ -1.16 % |
10/04 | 55,618 XEM | ▼ -3.15 % |
11/04 | 56,261 XEM | ▲ 1.16 % |
12/04 | 53,474 XEM | ▼ -4.95 % |
13/04 | 52,408 XEM | ▼ -1.99 % |
14/04 | 52,920 XEM | ▲ 0.98 % |
15/04 | 56,167 XEM | ▲ 6.14 % |
16/04 | 57,320 XEM | ▲ 2.05 % |
17/04 | 57,152 XEM | ▼ -0.29 % |
18/04 | 58,444 XEM | ▲ 2.26 % |
19/04 | 57,654 XEM | ▼ -1.35 % |
20/04 | 56,063 XEM | ▼ -2.76 % |
21/04 | 55,823 XEM | ▼ -0.43 % |
22/04 | 54,722 XEM | ▼ -1.97 % |
23/04 | 53,587 XEM | ▼ -2.07 % |
24/04 | 53,458 XEM | ▼ -0.24 % |
25/04 | 52,121 XEM | ▼ -2.5 % |
26/04 | 51,023 XEM | ▼ -2.11 % |
27/04 | 51,640 XEM | ▲ 1.21 % |
28/04 | 51,820 XEM | ▲ 0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/04 — 07/04 | 66,768 XEM | ▲ 0.23 % |
08/04 — 14/04 | 45,038 XEM | ▼ -32.55 % |
15/04 — 21/04 | 51,790 XEM | ▲ 14.99 % |
22/04 — 28/04 | 57,374 XEM | ▲ 10.78 % |
29/04 — 05/05 | 61,269 XEM | ▲ 6.79 % |
06/05 — 12/05 | 64,587 XEM | ▲ 5.41 % |
13/05 — 19/05 | 69,305 XEM | ▲ 7.31 % |
20/05 — 26/05 | 61,103 XEM | ▼ -11.84 % |
27/05 — 02/06 | 57,497 XEM | ▼ -5.9 % |
03/06 — 09/06 | 60,606 XEM | ▲ 5.41 % |
10/06 — 16/06 | 58,745 XEM | ▼ -3.07 % |
17/06 — 23/06 | 56,552 XEM | ▼ -3.73 % |
Ethereum/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
04/2024 | 66,522 XEM | ▼ -0.14 % |
05/2024 | 76,835 XEM | ▲ 15.5 % |
06/2024 | 91,099 XEM | ▲ 18.56 % |
07/2024 | 84,946 XEM | ▼ -6.75 % |
08/2024 | 92,446 XEM | ▲ 8.83 % |
09/2024 | 83,836 XEM | ▼ -9.31 % |
10/2024 | 77,326 XEM | ▼ -7.76 % |
11/2024 | 77,188 XEM | ▼ -0.18 % |
12/2024 | 78,029 XEM | ▲ 1.09 % |
01/2025 | 88,348 XEM | ▲ 13.22 % |
02/2025 | 99,727 XEM | ▲ 12.88 % |
03/2025 | 90,278 XEM | ▼ -9.47 % |
Ethereum/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 67,722 XEM |
Tối đa | 81,582 XEM |
Bình quân gia quyền | 72,281 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47,107 XEM |
Tối đa | 83,354 XEM |
Bình quân gia quyền | 69,101 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44,948 XEM |
Tối đa | 83,354 XEM |
Bình quân gia quyền | 62,103 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: