Tỷ giá hối đoái Enigma chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enigma tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENG/VEF
Lịch sử thay đổi trong ENG/VEF tỷ giá
ENG/VEF tỷ giá
10 03, 2023
1 ENG = 23,190 VEF
▼ -28.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enigma/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enigma chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENG/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENG/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enigma/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENG/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Enigma tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.3% (23,120 VEF — 23,190 VEF)
Thay đổi trong ENG/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Enigma tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.3% (23,120 VEF — 23,190 VEF)
Thay đổi trong ENG/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các Enigma tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 53.32% (15,125 VEF — 23,190 VEF)
Thay đổi trong ENG/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce Enigma tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1733078.05% (1.34 VEF — 23,190 VEF)
Enigma/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Enigma/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/04 | 23,101 VEF | ▼ -0.38 % |
26/04 | 24,668 VEF | ▲ 6.78 % |
27/04 | 27,231 VEF | ▲ 10.39 % |
28/04 | 26,859 VEF | ▼ -1.37 % |
29/04 | 25,971 VEF | ▼ -3.31 % |
30/04 | 26,813 VEF | ▲ 3.24 % |
01/05 | 25,499 VEF | ▼ -4.9 % |
02/05 | 22,404 VEF | ▼ -12.14 % |
03/05 | 21,791 VEF | ▼ -2.73 % |
04/05 | 22,393 VEF | ▲ 2.76 % |
05/05 | 24,077 VEF | ▲ 7.52 % |
06/05 | 25,956 VEF | ▲ 7.8 % |
07/05 | 37,165 VEF | ▲ 43.19 % |
08/05 | 44,058 VEF | ▲ 18.54 % |
09/05 | 65,683 VEF | ▲ 49.08 % |
10/05 | 54,919 VEF | ▼ -16.39 % |
11/05 | 50,883 VEF | ▼ -7.35 % |
12/05 | 52,878 VEF | ▲ 3.92 % |
13/05 | 50,093 VEF | ▼ -5.27 % |
14/05 | 51,718 VEF | ▲ 3.24 % |
15/05 | 51,475 VEF | ▼ -0.47 % |
16/05 | 51,728 VEF | ▲ 0.49 % |
17/05 | 53,005 VEF | ▲ 2.47 % |
18/05 | 53,889 VEF | ▲ 1.67 % |
19/05 | 54,242 VEF | ▲ 0.65 % |
20/05 | 50,977 VEF | ▼ -6.02 % |
21/05 | 50,052 VEF | ▼ -1.81 % |
22/05 | 50,570 VEF | ▲ 1.03 % |
23/05 | 50,418 VEF | ▼ -0.3 % |
24/05 | 38,661 VEF | ▼ -23.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enigma/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enigma/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 4,592 VEF | ▼ -80.2 % |
06/05 — 12/05 | 3,484 VEF | ▼ -24.12 % |
13/05 — 19/05 | 21,821 VEF | ▲ 526.24 % |
20/05 — 26/05 | 23,761,685 VEF | ▲ 108795.31 % |
27/05 — 02/06 | 22,699,237 VEF | ▼ -4.47 % |
03/06 — 09/06 | 24,845,961 VEF | ▲ 9.46 % |
10/06 — 16/06 | 29,816,780 VEF | ▲ 20.01 % |
17/06 — 23/06 | 29,968,305 VEF | ▲ 0.51 % |
24/06 — 30/06 | 57,489,194 VEF | ▲ 91.83 % |
01/07 — 07/07 | 58,552,693 VEF | ▲ 1.85 % |
08/07 — 14/07 | 41,783,449 VEF | ▼ -28.64 % |
15/07 — 21/07 | 38,059,412 VEF | ▼ -8.91 % |
Enigma/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 24,544 VEF | ▲ 5.84 % |
06/2024 | 30,508 VEF | ▲ 24.3 % |
07/2024 | 64,997 VEF | ▲ 113.05 % |
08/2024 | 65,137 VEF | ▲ 0.22 % |
09/2024 | 44,404 VEF | ▼ -31.83 % |
10/2024 | 41,352 VEF | ▼ -6.87 % |
11/2024 | 55,535 VEF | ▲ 34.3 % |
12/2024 | 112,747 VEF | ▲ 103.02 % |
01/2025 | 97,527,349 VEF | ▲ 86400.74 % |
02/2025 | 98,034,079 VEF | ▲ 0.52 % |
03/2025 | 199,658,630 VEF | ▲ 103.66 % |
04/2025 | 133,827,853 VEF | ▼ -32.97 % |
Enigma/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,224 VEF |
Tối đa | 23,120 VEF |
Bình quân gia quyền | 23,164 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,224 VEF |
Tối đa | 23,120 VEF |
Bình quân gia quyền | 23,164 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,119 VEF |
Tối đa | 47,395 VEF |
Bình quân gia quyền | 21,727 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ENG/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enigma (ENG) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enigma (ENG) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: