Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/NMC
Lịch sử thay đổi trong DZD/NMC tỷ giá
DZD/NMC tỷ giá
04 25, 2024
1 DZD = 0.01704914 NMC
▲ 1.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 27, 2024 — 04 25, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 14.79% (0.01485282 NMC — 0.01704914 NMC)
Thay đổi trong DZD/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 27, 2024 — 04 25, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 34.28% (0.0126965 NMC — 0.01704914 NMC)
Thay đổi trong DZD/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 27, 2023 — 04 25, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 224.3% (0.00525722 NMC — 0.01704914 NMC)
Thay đổi trong DZD/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 25, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -17.52% (0.02067139 NMC — 0.01704914 NMC)
dinar Algérie/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/04 | 0.01708964 NMC | ▲ 0.24 % |
27/04 | 0.01720268 NMC | ▲ 0.66 % |
28/04 | 0.01733179 NMC | ▲ 0.75 % |
29/04 | 0.01718626 NMC | ▼ -0.84 % |
30/04 | 0.01710377 NMC | ▼ -0.48 % |
01/05 | 0.01718036 NMC | ▲ 0.45 % |
02/05 | 0.01982266 NMC | ▲ 15.38 % |
03/05 | 0.02088841 NMC | ▲ 5.38 % |
04/05 | 0.02045956 NMC | ▼ -2.05 % |
05/05 | 0.02027033 NMC | ▼ -0.92 % |
06/05 | 0.0201632 NMC | ▼ -0.53 % |
07/05 | 0.01948358 NMC | ▼ -3.37 % |
08/05 | 0.01878729 NMC | ▼ -3.57 % |
09/05 | 0.01920919 NMC | ▲ 2.25 % |
10/05 | 0.01970479 NMC | ▲ 2.58 % |
11/05 | 0.01916831 NMC | ▼ -2.72 % |
12/05 | 0.01963856 NMC | ▲ 2.45 % |
13/05 | 0.0202732 NMC | ▲ 3.23 % |
14/05 | 0.02011873 NMC | ▼ -0.76 % |
15/05 | 0.01989841 NMC | ▼ -1.1 % |
16/05 | 0.01996589 NMC | ▲ 0.34 % |
17/05 | 0.01995376 NMC | ▼ -0.06 % |
18/05 | 0.01991282 NMC | ▼ -0.21 % |
19/05 | 0.01987876 NMC | ▼ -0.17 % |
20/05 | 0.01957564 NMC | ▼ -1.52 % |
21/05 | 0.01953408 NMC | ▼ -0.21 % |
22/05 | 0.01940469 NMC | ▼ -0.66 % |
23/05 | 0.01933768 NMC | ▼ -0.35 % |
24/05 | 0.01959973 NMC | ▲ 1.36 % |
25/05 | 0.01976063 NMC | ▲ 0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.01750575 NMC | ▲ 2.68 % |
06/05 — 12/05 | 0.0167645 NMC | ▼ -4.23 % |
13/05 — 19/05 | 0.01410899 NMC | ▼ -15.84 % |
20/05 — 26/05 | 0.01226105 NMC | ▼ -13.1 % |
27/05 — 02/06 | 0.01285855 NMC | ▲ 4.87 % |
03/06 — 09/06 | 0.01359988 NMC | ▲ 5.77 % |
10/06 — 16/06 | 0.01415098 NMC | ▲ 4.05 % |
17/06 — 23/06 | 0.01420109 NMC | ▲ 0.35 % |
24/06 — 30/06 | 0.01504893 NMC | ▲ 5.97 % |
01/07 — 07/07 | 0.01615034 NMC | ▲ 7.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.01562562 NMC | ▼ -3.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.0158309 NMC | ▲ 1.31 % |
dinar Algérie/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.01929358 NMC | ▲ 13.16 % |
06/2024 | 0.01597881 NMC | ▼ -17.18 % |
07/2024 | 0.01841442 NMC | ▲ 15.24 % |
08/2024 | 0.01964502 NMC | ▲ 6.68 % |
09/2024 | 0.0206608 NMC | ▲ 5.17 % |
10/2024 | 0.02561169 NMC | ▲ 23.96 % |
11/2024 | 0.02344245 NMC | ▼ -8.47 % |
12/2024 | 0.03359874 NMC | ▲ 43.32 % |
01/2025 | 0.04628235 NMC | ▲ 37.75 % |
02/2025 | 0.04921381 NMC | ▲ 6.33 % |
03/2025 | 0.05195067 NMC | ▲ 5.56 % |
04/2025 | 0.05911298 NMC | ▲ 13.79 % |
dinar Algérie/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01487409 NMC |
Tối đa | 0.01727354 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.01637165 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0125815 NMC |
Tối đa | 0.02024744 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.01571512 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00432263 NMC |
Tối đa | 0.02024744 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00842333 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: