Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/EDG
Lịch sử thay đổi trong DZD/EDG tỷ giá
DZD/EDG tỷ giá
04 18, 2024
1 DZD = 18.1888 EDG
▲ 0.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 20, 2024 — 04 18, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -26.74% (24.8284 EDG — 18.1888 EDG)
Thay đổi trong DZD/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 20, 2024 — 04 18, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -17.33% (22.0017 EDG — 18.1888 EDG)
Thay đổi trong DZD/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 20, 2023 — 04 18, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 72.22% (10.5615 EDG — 18.1888 EDG)
Thay đổi trong DZD/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 18, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 1713.19% (1.003136 EDG — 18.1888 EDG)
dinar Algérie/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/04 | 18.0157 EDG | ▼ -0.95 % |
20/04 | 16.6377 EDG | ▼ -7.65 % |
21/04 | 14.8404 EDG | ▼ -10.8 % |
22/04 | 14.8837 EDG | ▲ 0.29 % |
23/04 | 16.375 EDG | ▲ 10.02 % |
24/04 | 15.9634 EDG | ▼ -2.51 % |
25/04 | 13.1067 EDG | ▼ -17.9 % |
26/04 | 13.424 EDG | ▲ 2.42 % |
27/04 | 13.0242 EDG | ▼ -2.98 % |
28/04 | 12.378 EDG | ▼ -4.96 % |
29/04 | 12.1927 EDG | ▼ -1.5 % |
30/04 | 11.948 EDG | ▼ -2.01 % |
01/05 | 12.5281 EDG | ▲ 4.86 % |
02/05 | 12.7636 EDG | ▲ 1.88 % |
03/05 | 12.6848 EDG | ▼ -0.62 % |
04/05 | 12.1391 EDG | ▼ -4.3 % |
05/05 | 12.3419 EDG | ▲ 1.67 % |
06/05 | 12.2659 EDG | ▼ -0.62 % |
07/05 | 11.1031 EDG | ▼ -9.48 % |
08/05 | 10.8083 EDG | ▼ -2.65 % |
09/05 | 10.9208 EDG | ▲ 1.04 % |
10/05 | 11.2395 EDG | ▲ 2.92 % |
11/05 | 11.8265 EDG | ▲ 5.22 % |
12/05 | 11.1589 EDG | ▼ -5.65 % |
13/05 | 11.0724 EDG | ▼ -0.77 % |
14/05 | 11.4684 EDG | ▲ 3.58 % |
15/05 | 11.1203 EDG | ▼ -3.04 % |
16/05 | 12.3606 EDG | ▲ 11.15 % |
17/05 | 12.6584 EDG | ▲ 2.41 % |
18/05 | 12.2404 EDG | ▼ -3.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
22/04 — 28/04 | 17.9727 EDG | ▼ -1.19 % |
29/04 — 05/05 | 14.8441 EDG | ▼ -17.41 % |
06/05 — 12/05 | 18.297 EDG | ▲ 23.26 % |
13/05 — 19/05 | 17.8753 EDG | ▼ -2.3 % |
20/05 — 26/05 | 16.0464 EDG | ▼ -10.23 % |
27/05 — 02/06 | 15.5686 EDG | ▼ -2.98 % |
03/06 — 09/06 | 18.7362 EDG | ▲ 20.35 % |
10/06 — 16/06 | 15.5694 EDG | ▼ -16.9 % |
17/06 — 23/06 | 13.2739 EDG | ▼ -14.74 % |
24/06 — 30/06 | 11.694 EDG | ▼ -11.9 % |
01/07 — 07/07 | 11.8023 EDG | ▲ 0.93 % |
08/07 — 14/07 | 12.5283 EDG | ▲ 6.15 % |
dinar Algérie/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 18.1118 EDG | ▼ -0.42 % |
06/2024 | 10.3541 EDG | ▼ -42.83 % |
07/2024 | 19.8744 EDG | ▲ 91.95 % |
08/2024 | 43.2031 EDG | ▲ 117.38 % |
09/2024 | 29.6687 EDG | ▼ -31.33 % |
10/2024 | 26.3291 EDG | ▼ -11.26 % |
11/2024 | 19.0466 EDG | ▼ -27.66 % |
12/2024 | 12.0673 EDG | ▼ -36.64 % |
01/2025 | 15.3933 EDG | ▲ 27.56 % |
02/2025 | 15.23 EDG | ▼ -1.06 % |
03/2025 | 12.2361 EDG | ▼ -19.66 % |
04/2025 | 11.4923 EDG | ▼ -6.08 % |
dinar Algérie/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.6817 EDG |
Tối đa | 24.4614 EDG |
Bình quân gia quyền | 18.6296 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.6817 EDG |
Tối đa | 24.8261 EDG |
Bình quân gia quyền | 20.8477 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.9271 EDG |
Tối đa | 63.9857 EDG |
Bình quân gia quyền | 27.42 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: