Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại MCO
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/MCO
Lịch sử thay đổi trong BYN/MCO tỷ giá
BYN/MCO tỷ giá
12 23, 2021
1 BYN = 0.06031889 MCO
▼ -7.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/MCO, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong MCO.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/MCO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/MCO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/MCO, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/MCO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2021 — 12 23, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -71.71% (0.21321348 MCO — 0.06031889 MCO)
Thay đổi trong BYN/MCO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -43.18% (0.10615973 MCO — 0.06031889 MCO)
Thay đổi trong BYN/MCO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -64.27% (0.16880338 MCO — 0.06031889 MCO)
Thay đổi trong BYN/MCO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -16.85% (0.07254553 MCO — 0.06031889 MCO)
Đồng rúp của Bêlarut/MCO dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/MCO dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/04 | 0.05731621 MCO | ▼ -4.98 % |
27/04 | 0.05907305 MCO | ▲ 3.07 % |
28/04 | 0.0496617 MCO | ▼ -15.93 % |
29/04 | 0.05517419 MCO | ▲ 11.1 % |
30/04 | 0.05400545 MCO | ▼ -2.12 % |
01/05 | 0.04995342 MCO | ▼ -7.5 % |
02/05 | 0.05293878 MCO | ▲ 5.98 % |
03/05 | 0.02946197 MCO | ▼ -44.35 % |
04/05 | 0.02620549 MCO | ▼ -11.05 % |
05/05 | 0.01584311 MCO | ▼ -39.54 % |
06/05 | 0.0147993 MCO | ▼ -6.59 % |
07/05 | 0.01250138 MCO | ▼ -15.53 % |
08/05 | 0.01035471 MCO | ▼ -17.17 % |
09/05 | 0.01241906 MCO | ▲ 19.94 % |
10/05 | 0.01350761 MCO | ▲ 8.77 % |
11/05 | 0.01349209 MCO | ▼ -0.11 % |
12/05 | 0.01151723 MCO | ▼ -14.64 % |
13/05 | 0.0109098 MCO | ▼ -5.27 % |
14/05 | 0.01019183 MCO | ▼ -6.58 % |
15/05 | 0.01582047 MCO | ▲ 55.23 % |
16/05 | 0.01432656 MCO | ▼ -9.44 % |
17/05 | 0.01447264 MCO | ▲ 1.02 % |
18/05 | 0.01417458 MCO | ▼ -2.06 % |
19/05 | 0.00960485 MCO | ▼ -32.24 % |
20/05 | 0.00948316 MCO | ▼ -1.27 % |
21/05 | 0.00970501 MCO | ▲ 2.34 % |
22/05 | 0.01045413 MCO | ▲ 7.72 % |
23/05 | 0.01076073 MCO | ▲ 2.93 % |
24/05 | 0.01179605 MCO | ▲ 9.62 % |
25/05 | 0.01770422 MCO | ▲ 50.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/MCO cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/MCO dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.0604501 MCO | ▲ 0.22 % |
06/05 — 12/05 | 0.07315665 MCO | ▲ 21.02 % |
13/05 — 19/05 | 0.05708009 MCO | ▼ -21.98 % |
20/05 — 26/05 | 0.06686678 MCO | ▲ 17.15 % |
27/05 — 02/06 | 0.05459523 MCO | ▼ -18.35 % |
03/06 — 09/06 | 0.06122427 MCO | ▲ 12.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.20067955 MCO | ▲ 227.78 % |
17/06 — 23/06 | 0.16305623 MCO | ▼ -18.75 % |
24/06 — 30/06 | 0.04290831 MCO | ▼ -73.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.05453703 MCO | ▲ 27.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.03706194 MCO | ▼ -32.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.0542093 MCO | ▲ 46.27 % |
Đồng rúp của Bêlarut/MCO dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.05860121 MCO | ▼ -2.85 % |
06/2024 | 0.05540082 MCO | ▼ -5.46 % |
07/2024 | 0.03727442 MCO | ▼ -32.72 % |
08/2024 | 0.00974298 MCO | ▼ -73.86 % |
09/2024 | 0.03636677 MCO | ▲ 273.26 % |
10/2024 | 0.05717336 MCO | ▲ 57.21 % |
11/2024 | 0.04882034 MCO | ▼ -14.61 % |
12/2024 | 0.0832119 MCO | ▲ 70.45 % |
01/2025 | 0.08709168 MCO | ▲ 4.66 % |
02/2025 | 0.07732604 MCO | ▼ -11.21 % |
03/2025 | 0.09487526 MCO | ▲ 22.7 % |
04/2025 | 0.05298885 MCO | ▼ -44.15 % |
Đồng rúp của Bêlarut/MCO thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02154579 MCO |
Tối đa | 0.22052925 MCO |
Bình quân gia quyền | 0.08807507 MCO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02154579 MCO |
Tối đa | 0.25253098 MCO |
Bình quân gia quyền | 0.08871713 MCO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00922104 MCO |
Tối đa | 0.27720325 MCO |
Bình quân gia quyền | 0.08618697 MCO |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/MCO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến MCO (MCO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến MCO (MCO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: