Tỷ giá hối đoái Bitcoin chống lại tögrög Mông Cổ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bitcoin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTC/MNT
Lịch sử thay đổi trong BTC/MNT tỷ giá
BTC/MNT tỷ giá
04 19, 2024
1 BTC = 56,125 MNT
▲ 2.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bitcoin/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bitcoin chi phí trong tögrög Mông Cổ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTC/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTC/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bitcoin/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTC/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2024 — 04 19, 2024) các Bitcoin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -30.06% (80,242 MNT — 56,125 MNT)
Thay đổi trong BTC/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2024 — 04 19, 2024) các Bitcoin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -9.23% (61,833 MNT — 56,125 MNT)
Thay đổi trong BTC/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2023 — 04 19, 2024) các Bitcoin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -99.94% (99,281,951 MNT — 56,125 MNT)
Thay đổi trong BTC/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2024) cáce Bitcoin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -99.72% (20,379,121 MNT — 56,125 MNT)
Bitcoin/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái
Bitcoin/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/04 | 60,527 MNT | ▲ 7.84 % |
21/04 | 57,588 MNT | ▼ -4.86 % |
22/04 | 58,270 MNT | ▲ 1.18 % |
23/04 | 58,124 MNT | ▼ -0.25 % |
24/04 | 60,853 MNT | ▲ 4.69 % |
25/04 | 64,602 MNT | ▲ 6.16 % |
26/04 | 63,802 MNT | ▼ -1.24 % |
27/04 | 64,253 MNT | ▲ 0.71 % |
28/04 | 64,458 MNT | ▲ 0.32 % |
29/04 | 64,960 MNT | ▲ 0.78 % |
30/04 | 64,627 MNT | ▼ -0.51 % |
01/05 | 63,211 MNT | ▼ -2.19 % |
02/05 | 60,205 MNT | ▼ -4.76 % |
03/05 | 60,516 MNT | ▲ 0.52 % |
04/05 | 60,383 MNT | ▼ -0.22 % |
05/05 | 61,457 MNT | ▲ 1.78 % |
06/05 | 62,689 MNT | ▲ 2 % |
07/05 | 63,519 MNT | ▲ 1.32 % |
08/05 | 63,776 MNT | ▲ 0.4 % |
09/05 | 63,382 MNT | ▼ -0.62 % |
10/05 | 62,622 MNT | ▼ -1.2 % |
11/05 | 64,773 MNT | ▲ 3.43 % |
12/05 | 62,063 MNT | ▼ -4.18 % |
13/05 | 56,616 MNT | ▼ -8.78 % |
14/05 | 58,761 MNT | ▲ 3.79 % |
15/05 | 58,245 MNT | ▼ -0.88 % |
16/05 | 57,466 MNT | ▼ -1.34 % |
17/05 | 55,634 MNT | ▼ -3.19 % |
18/05 | 56,330 MNT | ▲ 1.25 % |
19/05 | -8,204.13 MNT | ▼ -114.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bitcoin/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bitcoin/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
22/04 — 28/04 | 55,801 MNT | ▼ -0.58 % |
29/04 — 05/05 | 65,195 MNT | ▲ 16.83 % |
06/05 — 12/05 | 145,791 MNT | ▲ 123.62 % |
13/05 — 19/05 | 56,410 MNT | ▼ -61.31 % |
20/05 — 26/05 | 72,208 MNT | ▲ 28.01 % |
27/05 — 02/06 | 76,119 MNT | ▲ 5.42 % |
03/06 — 09/06 | 73,781 MNT | ▼ -3.07 % |
10/06 — 16/06 | 73,802 MNT | ▲ 0.03 % |
17/06 — 23/06 | 75,215 MNT | ▲ 1.91 % |
24/06 — 30/06 | 77,052 MNT | ▲ 2.44 % |
01/07 — 07/07 | 70,831 MNT | ▼ -8.07 % |
08/07 — 14/07 | -2,278.78 MNT | ▼ -103.22 % |
Bitcoin/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 55,594 MNT | ▼ -0.94 % |
06/2024 | 60,902 MNT | ▲ 9.55 % |
07/2024 | 17,969 MNT | ▼ -70.5 % |
08/2024 | 15,416 MNT | ▼ -14.21 % |
09/2024 | 16,101 MNT | ▲ 4.45 % |
10/2024 | 19,419 MNT | ▲ 20.6 % |
11/2024 | 21,544 MNT | ▲ 10.95 % |
12/2024 | 24,293 MNT | ▲ 12.76 % |
01/2025 | 24,230 MNT | ▼ -0.26 % |
02/2025 | 36,197 MNT | ▲ 49.39 % |
03/2025 | 41,897 MNT | ▲ 15.75 % |
04/2025 | -2,674.36 MNT | ▼ -106.38 % |
Bitcoin/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 207,797,816 MNT |
Tối đa | 81,510 MNT |
Bình quân gia quyền | 56,345,649 MNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 132,923,354 MNT |
Tối đa | 81,510 MNT |
Bình quân gia quyền | 49,321,248 MNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 74,122 MNT |
Tối đa | 108,839,011 MNT |
Bình quân gia quyền | 51,939,662 MNT |
Chia sẻ một liên kết đến BTC/MNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bitcoin (BTC) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bitcoin (BTC) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: