Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/VND
Lịch sử thay đổi trong BNT/VND tỷ giá
BNT/VND tỷ giá
04 25, 2024
1 BNT = 19,318 VND
▼ -2.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 27, 2024 — 04 25, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -20.42% (24,274 VND — 19,318 VND)
Thay đổi trong BNT/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 27, 2024 — 04 25, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 4.06% (18,564 VND — 19,318 VND)
Thay đổi trong BNT/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 27, 2023 — 04 25, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 61.28% (11,978 VND — 19,318 VND)
Thay đổi trong BNT/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 25, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 311.32% (4,697 VND — 19,318 VND)
Bancor/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/04 | 19,337 VND | ▲ 0.1 % |
27/04 | 19,149 VND | ▼ -0.97 % |
28/04 | 19,281 VND | ▲ 0.69 % |
29/04 | 19,315 VND | ▲ 0.17 % |
30/04 | 19,609 VND | ▲ 1.52 % |
01/05 | 19,105 VND | ▼ -2.57 % |
02/05 | 17,644 VND | ▼ -7.65 % |
03/05 | 17,135 VND | ▼ -2.88 % |
04/05 | 17,313 VND | ▲ 1.03 % |
05/05 | 17,426 VND | ▲ 0.65 % |
06/05 | 17,584 VND | ▲ 0.91 % |
07/05 | 18,389 VND | ▲ 4.58 % |
08/05 | 19,276 VND | ▲ 4.82 % |
09/05 | 18,878 VND | ▼ -2.07 % |
10/05 | 18,106 VND | ▼ -4.09 % |
11/05 | 18,333 VND | ▲ 1.26 % |
12/05 | 17,298 VND | ▼ -5.65 % |
13/05 | 17,349 VND | ▲ 0.29 % |
14/05 | 16,334 VND | ▼ -5.85 % |
15/05 | 15,245 VND | ▼ -6.67 % |
16/05 | 14,949 VND | ▼ -1.94 % |
17/05 | 14,935 VND | ▼ -0.09 % |
18/05 | 14,860 VND | ▼ -0.5 % |
19/05 | 15,199 VND | ▲ 2.28 % |
20/05 | 15,780 VND | ▲ 3.83 % |
21/05 | 15,853 VND | ▲ 0.46 % |
22/05 | 16,003 VND | ▲ 0.95 % |
23/05 | 16,329 VND | ▲ 2.04 % |
24/05 | 16,195 VND | ▼ -0.82 % |
25/05 | 15,737 VND | ▼ -2.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 19,667 VND | ▲ 1.81 % |
06/05 — 12/05 | 20,523 VND | ▲ 4.35 % |
13/05 — 19/05 | 20,985 VND | ▲ 2.25 % |
20/05 — 26/05 | 23,398 VND | ▲ 11.5 % |
27/05 — 02/06 | 24,981 VND | ▲ 6.76 % |
03/06 — 09/06 | 21,137 VND | ▼ -15.39 % |
10/06 — 16/06 | 21,220 VND | ▲ 0.39 % |
17/06 — 23/06 | 22,202 VND | ▲ 4.63 % |
24/06 — 30/06 | 22,790 VND | ▲ 2.65 % |
01/07 — 07/07 | 18,001 VND | ▼ -21.01 % |
08/07 — 14/07 | 18,917 VND | ▲ 5.09 % |
15/07 — 21/07 | 18,698 VND | ▼ -1.16 % |
Bancor/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 19,217 VND | ▼ -0.52 % |
06/2024 | 18,565 VND | ▼ -3.39 % |
07/2024 | 17,699 VND | ▼ -4.66 % |
08/2024 | 19,497 VND | ▲ 10.16 % |
09/2024 | 19,075 VND | ▼ -2.17 % |
10/2024 | 25,562 VND | ▲ 34.01 % |
11/2024 | 39,856 VND | ▲ 55.92 % |
12/2024 | 39,931 VND | ▲ 0.19 % |
01/2025 | 36,520 VND | ▼ -8.54 % |
02/2025 | 45,242 VND | ▲ 23.88 % |
03/2025 | 45,239 VND | ▼ -0.01 % |
04/2025 | 37,142 VND | ▼ -17.9 % |
Bancor/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,235 VND |
Tối đa | 24,690 VND |
Bình quân gia quyền | 21,561 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,039 VND |
Tối đa | 28,362 VND |
Bình quân gia quyền | 21,763 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,833 VND |
Tối đa | 50,081 VND |
Bình quân gia quyền | 15,870 VND |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: