Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/TKN
Lịch sử thay đổi trong BHD/TKN tỷ giá
BHD/TKN tỷ giá
07 20, 2023
1 BHD = 36.2955 TKN
▼ -1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -22.94% (47.1004 TKN — 36.2955 TKN)
Thay đổi trong BHD/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 3001.79% (1.170149 TKN — 36.2955 TKN)
Thay đổi trong BHD/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 10.24% (32.923 TKN — 36.2955 TKN)
Thay đổi trong BHD/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 68.4% (21.553 TKN — 36.2955 TKN)
Dinar Bahrain/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/04 | 34.7838 TKN | ▼ -4.17 % |
26/04 | 34.0844 TKN | ▼ -2.01 % |
27/04 | 31.5512 TKN | ▼ -7.43 % |
28/04 | 31.3948 TKN | ▼ -0.5 % |
29/04 | 18.1334 TKN | ▼ -42.24 % |
30/04 | 37.6948 TKN | ▲ 107.88 % |
01/05 | 41.8236 TKN | ▲ 10.95 % |
02/05 | 42.5857 TKN | ▲ 1.82 % |
03/05 | 43.4689 TKN | ▲ 2.07 % |
04/05 | 38.2251 TKN | ▼ -12.06 % |
05/05 | 34.4206 TKN | ▼ -9.95 % |
06/05 | 42.1925 TKN | ▲ 22.58 % |
07/05 | 41.2047 TKN | ▼ -2.34 % |
08/05 | 40.6906 TKN | ▼ -1.25 % |
09/05 | 41.372 TKN | ▲ 1.67 % |
10/05 | 38.2072 TKN | ▼ -7.65 % |
11/05 | 41.5378 TKN | ▲ 8.72 % |
12/05 | 37.2792 TKN | ▼ -10.25 % |
13/05 | 35.8258 TKN | ▼ -3.9 % |
14/05 | 33.7465 TKN | ▼ -5.8 % |
15/05 | 36.4929 TKN | ▲ 8.14 % |
16/05 | 36.5547 TKN | ▲ 0.17 % |
17/05 | 18.2612 TKN | ▼ -50.04 % |
18/05 | 5.388917 TKN | ▼ -70.49 % |
19/05 | 11.8737 TKN | ▲ 120.34 % |
20/05 | 14.9293 TKN | ▲ 25.73 % |
21/05 | 6.974346 TKN | ▼ -53.28 % |
22/05 | 13.5498 TKN | ▲ 94.28 % |
23/05 | 28.3361 TKN | ▲ 109.13 % |
24/05 | 25.7341 TKN | ▼ -9.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 36.8463 TKN | ▲ 1.52 % |
06/05 — 12/05 | 189.92 TKN | ▲ 415.43 % |
13/05 — 19/05 | 186.46 TKN | ▼ -1.82 % |
20/05 — 26/05 | 198.04 TKN | ▲ 6.21 % |
27/05 — 02/06 | 191.05 TKN | ▼ -3.53 % |
03/06 — 09/06 | 190.17 TKN | ▼ -0.46 % |
10/06 — 16/06 | 237.28 TKN | ▲ 24.78 % |
17/06 — 23/06 | 188.64 TKN | ▼ -20.5 % |
24/06 — 30/06 | 202.72 TKN | ▲ 7.47 % |
01/07 — 07/07 | 171.56 TKN | ▼ -15.37 % |
08/07 — 14/07 | 37.8523 TKN | ▼ -77.94 % |
15/07 — 21/07 | 108.21 TKN | ▲ 185.88 % |
Dinar Bahrain/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 36.4462 TKN | ▲ 0.42 % |
06/2024 | 38.6521 TKN | ▲ 6.05 % |
07/2024 | 33.2353 TKN | ▼ -14.01 % |
08/2024 | 40.3577 TKN | ▲ 21.43 % |
09/2024 | 45.3495 TKN | ▲ 12.37 % |
10/2024 | 31.5924 TKN | ▼ -30.34 % |
11/2024 | 31.5243 TKN | ▼ -0.22 % |
12/2024 | 9.390087 TKN | ▼ -70.21 % |
01/2025 | 10.9582 TKN | ▲ 16.7 % |
02/2025 | 44.0315 TKN | ▲ 301.81 % |
03/2025 | 42.2286 TKN | ▼ -4.09 % |
04/2025 | 42.6929 TKN | ▲ 1.1 % |
Dinar Bahrain/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.322995 TKN |
Tối đa | 45.7701 TKN |
Bình quân gia quyền | 36.4111 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.8907372 TKN |
Tối đa | 48.5175 TKN |
Bình quân gia quyền | 31.6642 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.73382302 TKN |
Tối đa | 50.3531 TKN |
Bình quân gia quyền | 34.988 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: