Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/XEM
Lịch sử thay đổi trong AUD/XEM tỷ giá
AUD/XEM tỷ giá
03 29, 2024
1 AUD = 12.411 XEM
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 29, 2024 — 03 29, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -22.75% (16.0658 XEM — 12.411 XEM)
Thay đổi trong AUD/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 31, 2023 — 03 29, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -29.41% (17.5814 XEM — 12.411 XEM)
Thay đổi trong AUD/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 31, 2023 — 03 29, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -27.29% (17.0686 XEM — 12.411 XEM)
Thay đổi trong AUD/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 03 29, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 202.87% (4.097833 XEM — 12.411 XEM)
Dollar Úc/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/03 | 11.9345 XEM | ▼ -3.84 % |
31/03 | 10.8478 XEM | ▼ -9.11 % |
01/04 | 10.4552 XEM | ▼ -3.62 % |
02/04 | 10.5207 XEM | ▲ 0.63 % |
03/04 | 9.896128 XEM | ▼ -5.94 % |
04/04 | 10.0718 XEM | ▲ 1.78 % |
05/04 | 10.0287 XEM | ▼ -0.43 % |
06/04 | 9.414273 XEM | ▼ -6.13 % |
07/04 | 9.293402 XEM | ▼ -1.28 % |
08/04 | 9.311769 XEM | ▲ 0.2 % |
09/04 | 9.255646 XEM | ▼ -0.6 % |
10/04 | 8.839356 XEM | ▼ -4.5 % |
11/04 | 8.885296 XEM | ▲ 0.52 % |
12/04 | 8.413773 XEM | ▼ -5.31 % |
13/04 | 8.398026 XEM | ▼ -0.19 % |
14/04 | 8.83709 XEM | ▲ 5.23 % |
15/04 | 9.703487 XEM | ▲ 9.8 % |
16/04 | 10.0815 XEM | ▲ 3.9 % |
17/04 | 10.133 XEM | ▲ 0.51 % |
18/04 | 10.8608 XEM | ▲ 7.18 % |
19/04 | 10.6765 XEM | ▼ -1.7 % |
20/04 | 9.844678 XEM | ▼ -7.79 % |
21/04 | 10.0304 XEM | ▲ 1.89 % |
22/04 | 9.959805 XEM | ▼ -0.7 % |
23/04 | 9.638752 XEM | ▼ -3.22 % |
24/04 | 9.287278 XEM | ▼ -3.65 % |
25/04 | 8.88701 XEM | ▼ -4.31 % |
26/04 | 8.81774 XEM | ▼ -0.78 % |
27/04 | 8.95897 XEM | ▲ 1.6 % |
28/04 | 8.86775 XEM | ▼ -1.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/04 — 07/04 | 12.4975 XEM | ▲ 0.7 % |
08/04 — 14/04 | 8.899948 XEM | ▼ -28.79 % |
15/04 — 21/04 | 10.7653 XEM | ▲ 20.96 % |
22/04 — 28/04 | 11.6668 XEM | ▲ 8.37 % |
29/04 — 05/05 | 11.2661 XEM | ▼ -3.43 % |
06/05 — 12/05 | 10.3291 XEM | ▼ -8.32 % |
13/05 — 19/05 | 10.3357 XEM | ▲ 0.06 % |
20/05 — 26/05 | 7.687335 XEM | ▼ -25.62 % |
27/05 — 02/06 | 6.505647 XEM | ▼ -15.37 % |
03/06 — 09/06 | 7.684318 XEM | ▲ 18.12 % |
10/06 — 16/06 | 7.449215 XEM | ▼ -3.06 % |
17/06 — 23/06 | 7.017661 XEM | ▼ -5.79 % |
Dollar Úc/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
04/2024 | 12.7731 XEM | ▲ 2.92 % |
05/2024 | 14.2645 XEM | ▲ 11.68 % |
06/2024 | 16.6272 XEM | ▲ 16.56 % |
07/2024 | 16.4168 XEM | ▼ -1.27 % |
08/2024 | 19.4553 XEM | ▲ 18.51 % |
09/2024 | 16.8607 XEM | ▼ -13.34 % |
10/2024 | 14.2962 XEM | ▼ -15.21 % |
11/2024 | 12.6523 XEM | ▼ -11.5 % |
12/2024 | 11.6014 XEM | ▼ -8.31 % |
01/2025 | 12.731 XEM | ▲ 9.74 % |
02/2025 | 10.748 XEM | ▼ -15.58 % |
03/2025 | 9.294017 XEM | ▼ -13.53 % |
Dollar Úc/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.6611 XEM |
Tối đa | 15.2518 XEM |
Bình quân gia quyền | 13.1558 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.6611 XEM |
Tối đa | 19.5013 XEM |
Bình quân gia quyền | 16.1412 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.6611 XEM |
Tối đa | 26.777 XEM |
Bình quân gia quyền | 20.1228 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: