Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/MTL

Lịch sử thay đổi trong ALL/MTL tỷ giá

ALL/MTL tỷ giá

04 19, 2024
1 ALL = 0.10067857 MTL
▼ -4.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ALL/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 21, 2024 — 04 19, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 7.53% (0.09362916 MTL — 0.10067857 MTL)

Thay đổi trong ALL/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2024 — 04 19, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -39.08% (0.16525219 MTL — 0.10067857 MTL)

Thay đổi trong ALL/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2023 — 04 19, 2024) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -50.16% (0.20198645 MTL — 0.10067857 MTL)

Thay đổi trong ALL/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2024) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 197.41% (0.03385211 MTL — 0.10067857 MTL)

Lek Albania/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Lek Albania/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/04 0.09814961 MTL ▼ -2.51 %
21/04 0.10376624 MTL ▲ 5.72 %
22/04 0.1004405 MTL ▼ -3.21 %
23/04 0.09976561 MTL ▼ -0.67 %
24/04 0.09261289 MTL ▼ -7.17 %
25/04 0.09062824 MTL ▼ -2.14 %
26/04 0.09210243 MTL ▲ 1.63 %
27/04 0.09361877 MTL ▲ 1.65 %
28/04 0.09621905 MTL ▲ 2.78 %
29/04 0.09576713 MTL ▼ -0.47 %
30/04 0.09450146 MTL ▼ -1.32 %
01/05 0.09626148 MTL ▲ 1.86 %
02/05 0.08927361 MTL ▼ -7.26 %
03/05 0.09405823 MTL ▲ 5.36 %
04/05 0.09252872 MTL ▼ -1.63 %
05/05 0.09870705 MTL ▲ 6.68 %
06/05 0.09117185 MTL ▼ -7.63 %
07/05 0.09033363 MTL ▼ -0.92 %
08/05 0.09407548 MTL ▲ 4.14 %
09/05 0.08784304 MTL ▼ -6.62 %
10/05 0.08306333 MTL ▼ -5.44 %
11/05 0.0812127 MTL ▼ -2.23 %
12/05 0.08583182 MTL ▲ 5.69 %
13/05 0.08574341 MTL ▼ -0.1 %
14/05 0.09098966 MTL ▲ 6.12 %
15/05 0.08989202 MTL ▼ -1.21 %
16/05 0.09443392 MTL ▲ 5.05 %
17/05 0.09986766 MTL ▲ 5.75 %
18/05 0.1004012 MTL ▲ 0.53 %
19/05 0.13440515 MTL ▲ 33.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lek Albania/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

22/04 — 28/04 0.09895337 MTL ▼ -1.71 %
29/04 — 05/05 0.07419024 MTL ▼ -25.03 %
06/05 — 12/05 0.04976334 MTL ▼ -32.92 %
13/05 — 19/05 0.08004731 MTL ▲ 60.86 %
20/05 — 26/05 0.05909511 MTL ▼ -26.17 %
27/05 — 02/06 0.05407223 MTL ▼ -8.5 %
03/06 — 09/06 0.06129633 MTL ▲ 13.36 %
10/06 — 16/06 0.0562738 MTL ▼ -8.19 %
17/06 — 23/06 0.05794983 MTL ▲ 2.98 %
24/06 — 30/06 0.05953495 MTL ▲ 2.74 %
01/07 — 07/07 0.05704974 MTL ▼ -4.17 %
08/07 — 14/07 0.08423124 MTL ▲ 47.65 %

Lek Albania/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.10359841 MTL ▲ 2.9 %
06/2024 0.08888974 MTL ▼ -14.2 %
07/2024 1.529183 MTL ▲ 1620.31 %
08/2024 2.199244 MTL ▲ 43.82 %
09/2024 1.712893 MTL ▼ -22.11 %
10/2024 1.394129 MTL ▼ -18.61 %
11/2024 1.484465 MTL ▲ 6.48 %
12/2024 1.437714 MTL ▼ -3.15 %
01/2025 1.475656 MTL ▲ 2.64 %
02/2025 1.097657 MTL ▼ -25.62 %
03/2025 0.78508415 MTL ▼ -28.48 %
04/2025 1.145758 MTL ▲ 45.94 %

Lek Albania/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00467435 MTL
Tối đa 0.10593051 MTL
Bình quân gia quyền 0.07213253 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00396368 MTL
Tối đa 0.17581913 MTL
Bình quân gia quyền 0.08631879 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00396368 MTL
Tối đa 0.28187904 MTL
Bình quân gia quyền 0.09767569 MTL

Chia sẻ một liên kết đến ALL/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu