Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/MITH
Lịch sử thay đổi trong AFN/MITH tỷ giá
AFN/MITH tỷ giá
04 23, 2024
1 AFN = 18.7065 MITH
▲ 2.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 25, 2024 — 04 23, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 47.38% (12.6923 MITH — 18.7065 MITH)
Thay đổi trong AFN/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 25, 2024 — 04 23, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 25.99% (14.8473 MITH — 18.7065 MITH)
Thay đổi trong AFN/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 25, 2023 — 04 23, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 306.22% (4.604958 MITH — 18.7065 MITH)
Thay đổi trong AFN/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 23, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 399.93% (3.741841 MITH — 18.7065 MITH)
Afghani/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/04 | 17.9217 MITH | ▼ -4.2 % |
25/04 | 15.9394 MITH | ▼ -11.06 % |
26/04 | 15.7666 MITH | ▼ -1.08 % |
27/04 | 15.8581 MITH | ▲ 0.58 % |
28/04 | 15.5897 MITH | ▼ -1.69 % |
29/04 | 16.988 MITH | ▲ 8.97 % |
30/04 | 18.5065 MITH | ▲ 8.94 % |
01/05 | 18.458 MITH | ▼ -0.26 % |
02/05 | 19.3785 MITH | ▲ 4.99 % |
03/05 | 19.7246 MITH | ▲ 1.79 % |
04/05 | 20.0244 MITH | ▲ 1.52 % |
05/05 | 20.5581 MITH | ▲ 2.67 % |
06/05 | 20.2142 MITH | ▼ -1.67 % |
07/05 | 20.1724 MITH | ▼ -0.21 % |
08/05 | 19.7137 MITH | ▼ -2.27 % |
09/05 | 19.8324 MITH | ▲ 0.6 % |
10/05 | 20.1237 MITH | ▲ 1.47 % |
11/05 | 20.6625 MITH | ▲ 2.68 % |
12/05 | 26.8482 MITH | ▲ 29.94 % |
13/05 | 36.8728 MITH | ▲ 37.34 % |
14/05 | 39.1041 MITH | ▲ 6.05 % |
15/05 | 36.4263 MITH | ▼ -6.85 % |
16/05 | 36.159 MITH | ▼ -0.73 % |
17/05 | 34.5367 MITH | ▼ -4.49 % |
18/05 | 31.7988 MITH | ▼ -7.93 % |
19/05 | 31.0255 MITH | ▼ -2.43 % |
20/05 | 30.4539 MITH | ▼ -1.84 % |
21/05 | 29.8137 MITH | ▼ -2.1 % |
22/05 | 30.0722 MITH | ▲ 0.87 % |
23/05 | 29.6766 MITH | ▼ -1.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 17.982 MITH | ▼ -3.87 % |
06/05 — 12/05 | 17.7829 MITH | ▼ -1.11 % |
13/05 — 19/05 | 14.6706 MITH | ▼ -17.5 % |
20/05 — 26/05 | 12.6319 MITH | ▼ -13.9 % |
27/05 — 02/06 | 13.3252 MITH | ▲ 5.49 % |
03/06 — 09/06 | 15.5124 MITH | ▲ 16.41 % |
10/06 — 16/06 | 14.6941 MITH | ▼ -5.27 % |
17/06 — 23/06 | 14.8844 MITH | ▲ 1.29 % |
24/06 — 30/06 | 15.5486 MITH | ▲ 4.46 % |
01/07 — 07/07 | 26.7358 MITH | ▲ 71.95 % |
08/07 — 14/07 | 21.4779 MITH | ▼ -19.67 % |
15/07 — 21/07 | 21.1032 MITH | ▼ -1.74 % |
Afghani/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 19.5803 MITH | ▲ 4.67 % |
06/2024 | 20.3812 MITH | ▲ 4.09 % |
07/2024 | 22.5254 MITH | ▲ 10.52 % |
08/2024 | 26.8941 MITH | ▲ 19.39 % |
09/2024 | 27.154 MITH | ▲ 0.97 % |
10/2024 | 95.2421 MITH | ▲ 250.75 % |
11/2024 | 103.53 MITH | ▲ 8.7 % |
12/2024 | 48.6391 MITH | ▼ -53.02 % |
01/2025 | 62.9559 MITH | ▲ 29.43 % |
02/2025 | 51.7731 MITH | ▼ -17.76 % |
03/2025 | 49.774 MITH | ▼ -3.86 % |
04/2025 | 71.2845 MITH | ▲ 43.22 % |
Afghani/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.9953 MITH |
Tối đa | 22.3785 MITH |
Bình quân gia quyền | 15.5403 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.6871 MITH |
Tối đa | 22.3785 MITH |
Bình quân gia quyền | 14.3892 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.055696 MITH |
Tối đa | 25.906 MITH |
Bình quân gia quyền | 12.3232 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: