Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TRY:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về lira Thổ Nhĩ Kỳ
Lịch sử của USD/TRY thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Số lượng tiền tệ phổ biến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
- 10 TRY → 0.14759744 THETA
- 200 TRY → 0.98221682 CHAT
- 5000 TRY → 24.5554 CHAT
- 1000 TRY → 3,788 RDN
- 2000 TRY → 3.39851 AUTO
- 10 TRY → 83.0548 SNGLS
- 100 TRY → 30.0979 0xBTC
- 5 TRY → 60.24 AMD
- 10 TRY → 120.47 AMD
- 100 TRY → 13.3745 SYS
- 1 TRY → 12.05 AMD
- 2000 TRY → 0.10965191 BNB
- 20 EUR → 695.17 TRY
- 49 USD → 1,597 TRY
- 2000 PASC → 182.97 TRY
- 100 JPY → 21.08 TRY
- 10 MYR → 68.13 TRY
- 3 USD → 97.76 TRY
- 5000 XCP → 1,581,166 TRY
- 4 USD → 130.35 TRY
- 10 USD → 325.88 TRY
- 200 XMR → 781,989 TRY
- 1 USD → 32.59 TRY
- 30 USD → 977.63 TRY