Tỷ giá hối đoái riel Campuchia (KHR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về KHR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về riel Campuchia
Lịch sử của USD/KHR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến riel Campuchia (KHR)
Số lượng tiền tệ phổ biến riel Campuchia (KHR)
- 500 KHR → 0.00360826 BTG
- 100 KHR → 0.05023455 STRAT
- 2 KHR → 0.02404316 PRE
- 5000 KHR → 156.74 NEBL
- 2 KHR → 0.01682856 GOLD
- 5 KHR → 0 USD
- 500 KHR → 0.12 USD
- 10 KHR → 0.46792445 NLC2
- 2000 KHR → 0.27179707 TOMO
- 200 KHR → 9.358489 NLC2
- 10 KHR → 0.00016313 LPT
- 1 KHR → 0 USD
- 5000 CLP → 21,343 KHR
- 1000 AUD → 2,637,047 KHR
- 500 PAY → 18,787 KHR
- 5 CLP → 21.34 KHR
- 1000 CLP → 4,269 KHR
- 5000 PAY → 187,872 KHR
- 2000 CLP → 8,537 KHR
- 500 FAIR → 28.74 KHR
- 2000 LPT → 122,598,011 KHR
- 50 CLP → 213.43 KHR
- 50 LPT → 3,064,950 KHR
- 100 CLP → 426.85 KHR