Tỷ giá hối đoái British pound (GBP)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GBP:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về British pound
Lịch sử của USD/GBP thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến British pound (GBP)
Số lượng tiền tệ phổ biến British pound (GBP)
- 5 GBP → 0.34209325 NEO
- 200 GBP → 2,681 POLY
- 10 GBP → 670.81 LKK
- 1 GBP → 669.61 OOT
- 5000 GBP → 10,563 NZD
- 1 GBP → 1,013 ACT
- 100 GBP → 475.7 STEEM
- 1 GBP → 0.04138359 DASH
- 1 GBP → 0.00001934 BTC
- 500 GBP → 9,411,611 YOYOW
- 5 GBP → 831.86 NPR
- 2000 GBP → 1,537,640 SRN
- 2000 MTL → 2,669 GBP
- 50 DTR → 37.3 GBP
- 10 SYP → 0.01 GBP
- 100 XPM → 2.28 GBP
- 50 RUB → 0.43 GBP
- 100 BND → 58.93 GBP
- 10 LTC → 655.19 GBP
- 2000 PLN → 396.92 GBP
- 200 RUB → 1.71 GBP
- 2 LTC → 131.04 GBP
- 5 ETC → 105.06 GBP
- 5 CHF → 4.42 GBP